Nhận định giá xe Ford Everest 2020 Titanium 2.0L AT 4WD với mức 886 triệu đồng
Mức giá 886 triệu đồng cho chiếc Ford Everest 2020 bản Titanium 2.0L AT 4WD, đã chạy 86.236 km, là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe cũ tại Hà Nội hiện nay.
Để đánh giá chính xác, cần xem xét các yếu tố sau:
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số hiện tại | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 (3-4 năm tuổi) | Năm 2019-2021: Giá dao động khoảng 850 – 950 triệu đồng tùy tình trạng và phiên bản | Tuổi xe phù hợp với giá bán, không quá cũ để giảm giá quá mạnh |
| Số km đã đi | 86.236 km | Khoảng 20.000 – 30.000 km/năm là mức trung bình, chiếc xe này có mức sử dụng tương đối cao nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được | Số km không quá cao, phù hợp với mức giá |
| Phiên bản và trang bị | Titanium 2.0L AT 4WD, bản cao cấp | Các phiên bản Titanium thường có giá cao hơn khoảng 10-15% so với bản Trend hoặc Ambiente | Phiên bản cao cấp giúp nâng giá trị xe, phù hợp với mức giá đề xuất |
| Xuất xứ | Nhập Thái Lan | Xe nhập Thái thường được đánh giá cao về chất lượng và độ bền | Giá có thể nhỉnh hơn xe lắp ráp trong nước một chút |
| Địa điểm mua bán | Hà Nội, quận Cầu Giấy | Giá xe tại Hà Nội thường cao hơn các tỉnh thành khác do nhu cầu lớn và chi phí vận hành cao | Giá tại Hà Nội phù hợp với mức chung thị trường |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, bảo hành hãng | Xe còn bảo hành hãng là một điểm cộng, giúp người mua yên tâm hơn về chất lượng | Giá có thể nhỉnh hơn một chút so với xe hết bảo hành |
So sánh giá thực tế với các mẫu xe tương tự trên thị trường
| Mẫu xe | Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest | Titanium 2.0L AT 4WD | 2020 | 80.000 km | 880 – 900 | Hà Nội |
| Ford Everest | Trend 2.0L AT 4WD | 2020 | 70.000 km | 820 – 850 | Hà Nội |
| Mitsubishi Pajero Sport | 4×4 AT | 2020 | 85.000 km | 850 – 880 | Hà Nội |
| Toyota Fortuner | 2.8L AT 4×4 | 2020 | 90.000 km | 900 – 930 | Hà Nội |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa chính hãng để đảm bảo xe không gặp sự cố nghiêm trọng.
- Kiểm tra tổng thể ngoại thất và nội thất, đặc biệt là các chi tiết liên quan đến hệ thống treo và động cơ.
- Kiểm tra giấy tờ đăng ký, kiểm định, và bảo hành còn hiệu lực để tránh rủi ro pháp lý.
- Thử lái để cảm nhận sự vận hành, hộp số tự động, phanh và các hệ thống an toàn.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế của xe và các yếu tố phụ trợ như bảo hành, phụ kiện đi kèm.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát và phân tích, nếu xe trong tình trạng tốt, bảo hành còn hiệu lực, ngoại thất nội thất nguyên bản, bạn có thể thương lượng mức giá xuống khoảng 860 – 870 triệu đồng để có sự đảm bảo về giá trị và tiết kiệm một phần chi phí.
Tóm lại, mức giá 886 triệu đồng là hợp lý nếu xe đảm bảo về chất lượng và các yếu tố liên quan. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ càng và thương lượng để nhận được giá tốt hơn trong khoảng 860-870 triệu đồng.



