Nhận định về mức giá 216 triệu đồng cho Mitsubishi Attrage 2020 số sàn tại Hà Nội
Mitsubishi Attrage 2020 phiên bản số sàn (MT) với mức giá 216 triệu đồng tại Hà Nội là một mức giá cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố về tình trạng xe, số km đã đi, và thị trường hiện tại.
Mức giá này có thể được xem là tương đối cao so với mặt bằng chung của dòng xe Attrage 2020 số sàn đã qua sử dụng. Thông thường, các mẫu Attrage 2020 số sàn, đi khoảng 90.000 km, được rao bán trên thị trường hiện nay với mức giá phổ biến trong khoảng 180 – 200 triệu đồng, tùy theo tình trạng xe và khu vực.
Phân tích chi tiết và so sánh giá xe Attrage 2020 số sàn đã qua sử dụng
| Tiêu chí | Xe được rao bán | Tham khảo thị trường |
|---|---|---|
| Phiên bản | Attrage 2020 số sàn | Attrage 2020 số sàn |
| Số km đi | 91.000 km | 80.000 – 100.000 km |
| Tình trạng xe | Máy số zin, không tai nạn, không ngập nước, còn bảo hành hãng | Thông thường xe số sàn đã qua sử dụng, bảo hành có thể hết hoặc còn tùy xe |
| Địa điểm | Hà Nội (quận Hoàng Mai) | Hà Nội và các tỉnh thành khác |
| Mức giá niêm yết | 216 triệu đồng | 180 – 200 triệu đồng |
Lý do mức giá 216 triệu đồng được xem là khá cao
- Mitsubishi Attrage 2020 số sàn tại Hà Nội trên các trang mua bán ô tô cũ thường có giá từ 180 – 200 triệu đồng.
- Xe đã đi 91.000 km, tương đối cao nên sẽ có mức hao mòn và chi phí bảo dưỡng cao hơn so với xe ít km.
- Phiên bản số sàn thường có giá thấp hơn số tự động do nhu cầu thị trường thấp hơn.
- Xe có bảo hành hãng là điểm cộng, tuy nhiên cần kiểm tra thời gian bảo hành còn lại.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo xe không bị tranh chấp, không bị ngập nước hay tai nạn nghiêm trọng.
- Kiểm tra thực tế xe về máy móc, hộp số, khung gầm, cột kèo, và các mối hàn để xác nhận đúng như cam kết.
- Thực hiện kiểm tra tại các trung tâm dịch vụ hoặc sử dụng dịch vụ kiểm định xe chuyên nghiệp để đảm bảo xe zin và an toàn.
- Đàm phán giá dựa trên hiện trạng thực tế và các thông tin kiểm định.
- Xem xét các chi phí phát sinh sau khi mua như bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, và chi phí đăng kiểm, sang tên.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với tình trạng xe đã đi gần 91.000 km và là bản số sàn, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 190 – 200 triệu đồng. Nếu xe được bảo hành hãng còn thời gian dài, tình trạng máy móc, khung gầm tốt, có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ thì có thể thương lượng giá lên đến gần 210 triệu đồng.
Tuy nhiên, việc trả giá khoảng 190 triệu đồng sẽ giúp bạn có một khoản đệm tài chính để xử lý các chi phí phát sinh sau mua và cũng là mức giá sát với thị trường hiện nay.



