Check giá Ô Tô "Mitsubishi Xpander 2022 Premium 1.5 AT – 27000 km"

Giá: 540.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mitsubishi Xpander 2022

  • Địa chỉ

    Đường Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 12

  • Màu ngoại thất

    Bạc

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    27000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    648510

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường An Phú Đông

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 540 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 2022 Premium 1.5 AT, 27,000 km

Mức giá 540 triệu đồng là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết

1. Thị trường xe Mitsubishi Xpander cũ tại Việt Nam

Trên thị trường xe cũ tại TP.HCM và các tỉnh lớn, Mitsubishi Xpander 2022 bản Premium có giá dao động phổ biến trong khoảng 520 – 570 triệu đồng, tùy tình trạng xe, số km, và phụ kiện đi kèm.

Tiêu chí Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Mitsubishi Xpander 2022 Premium, KM dưới 20,000 550 – 570 Xe gần như mới, ít sử dụng
Mitsubishi Xpander 2022 Premium, KM 20,000 – 30,000 520 – 550 Xe đã dùng nhưng còn mới
Mitsubishi Xpander 2021 Premium, KM 30,000 – 40,000 480 – 520 Xe đã dùng lâu hơn, giá thấp hơn

2. Ưu điểm xe đang bán

  • Xe 1 chủ, đã kiểm định mới, còn bảo hành hãng, bảo hiểm thân xe 1 năm
  • Xe có phụ kiện đi kèm như camera 360 độ và thảm lót, giúp tăng giá trị sử dụng
  • Số km 27,000 khá hợp lý so với xe 2 năm tuổi, không bị quá cũ hoặc quá nhiều km
  • Hộp số tự động, động cơ xăng 1.5L phù hợp với nhu cầu gia đình

3. Những lưu ý khi xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe tại đại lý hoặc gara uy tín
  • Kiểm tra các phụ kiện đi kèm có đầy đủ và hoạt động tốt (camera 360, thảm lót)
  • Xem xét kỹ hồ sơ bảo hành còn hiệu lực và điều kiện bảo hành hãng
  • Kiểm tra giấy tờ đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm còn thời hạn và hợp pháp
  • Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế xe và các điểm cần sửa chữa (nếu có)

4. Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích và mức giá thị trường, giá đề xuất hợp lý cho xe này nên dao động từ 520 đến 530 triệu đồng. Nếu xe thực sự trong tình trạng tốt và phụ kiện đi kèm đầy đủ, mức giá này là hợp lý để mua.

Nếu xe có vài điểm cần bảo dưỡng hoặc bạn chưa có thời gian kiểm tra kỹ, có thể thương lượng xuống còn khoảng 510 triệu đồng.

Kết luận

Giá bán 540 triệu đồng là có thể coi là hợp lý nếu xe được bảo dưỡng tốt, phụ kiện đầy đủ và tình trạng thực tế tốt. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc thương lượng để có giá tốt hơn khoảng 10-20 triệu đồng dựa trên các yếu tố cụ thể.

Đồng thời, đừng quên kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, bảo hành và tình trạng xe thực tế để tránh rủi ro sau mua.

Thông tin Ô Tô

Xe gia đình, ít sử dụng,
- Mới kiểm định
- Bảo hiểm thân xe còn 1 năm
- Mới thay bình
- Cam 360
- thảm lót đi kèm.