Nhận định mức giá Nissan Navara Pro-4X 2022 giá 789 triệu đồng
Giá 789 triệu đồng cho chiếc Nissan Navara Pro-4X 2022 đã qua sử dụng với 21.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Đặc biệt, xe nhập khẩu nguyên chiếc, trang bị động cơ dầu 2.3L, hộp số tự động và dẫn động 4 bánh, cùng với các phụ kiện đi kèm như ghế chỉnh điện, vô lăng D’Cut tích hợp lẫy chuyển số, phim cách nhiệt, phủ gầm, phủ cách âm… làm tăng giá trị sử dụng và cảm giác lái.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
Tiêu chí | Nissan Navara Pro-4X 2022 (Bán ra 789 triệu) | Tham khảo thị trường (mức giá phổ biến) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất và đăng ký | 2022, đăng ký 06/2023 | 2021-2022 | Mới đăng ký gần đây, xe còn rất mới. |
Số km đã đi | 21.000 km | 20.000 – 30.000 km | Mức chạy vừa phải, xe vẫn giữ được độ mới và ít hao mòn. |
Động cơ và hộp số | 2.3L dầu, tự động | 2.3L dầu, tự động hoặc số sàn | Động cơ phổ biến, hộp số tự động được ưa chuộng, tăng giá trị xe. |
Dẫn động | 4WD – 4 bánh | 4WD hoặc 2WD | Dẫn động 4 bánh giúp xe vận hành linh hoạt hơn, tăng giá trị. |
Phụ kiện, tiện nghi đi kèm | Ghế chỉnh điện, vô lăng D’Cut, phim cách nhiệt, phủ gầm và cách âm… | Trang bị tiêu chuẩn hoặc thấp hơn | Phụ kiện đầy đủ và cao cấp giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. |
Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Màu phổ biến | Màu trắng dễ bán lại, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn do chất lượng và trang bị. |
Giá bán | 789 triệu đồng (còn thương lượng) | 780 – 830 triệu đồng | Giá này nằm trong khoảng giá thị trường cho dòng xe cùng đời và trang bị. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế, đặc biệt là hệ thống truyền động và động cơ do xe đã chạy hơn 20.000 km.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, có đầy đủ sổ bảo hành và 2 chìa khóa như mô tả.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, tránh các vấn đề pháp lý hay tranh chấp.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ kiện.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm có hoạt động tốt và đúng như mô tả.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và thị trường hiện tại, bạn có thể thương lượng giá xuống khoảng 750 – 770 triệu đồng để có được mức giá tốt hơn, đảm bảo chi phí bảo dưỡng và duy trì xe trong tương lai. Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, phụ kiện còn mới và không có hư hại, mức giá 780 triệu cũng có thể chấp nhận được.
Tóm lại, giá 789 triệu đồng là mức giá hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt, giấy tờ đầy đủ và phụ kiện đi kèm còn nguyên trạng. Tuy nhiên, việc thương lượng để có mức giá tốt hơn sẽ giúp bạn giảm thiểu chi phí phát sinh sau khi mua.