Check giá Ô Tô "7 272 2014 2.5 AT – 81000 km"

Giá: 360.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 6 2014

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường 5, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 11

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Xuất xứ

    Nhật Bản

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2014

  • Số km đã đi

    81000

  • Số đời chủ

    > 1 Chủ

  • Phiên bản

    7054

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 5

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận Định Giá Bán Mazda 6 2.5 AT 2014 – 81,000 km

Giá 360.000.000 đ cho một chiếc Mazda 6 đời 2014, phiên bản 2.5 AT, đã chạy 81,000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá sát với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ hiện nay. Tuy nhiên, giá này được xem là hợp lý trong trường hợp xe được bảo hành chính hãng, tình trạng máy móc, nội ngoại thất tốt và không có tai nạn hoặc ngập nước.

Phân Tích Chi Tiết

1. So sánh giá thị trường

Mẫu xe Năm sản xuất Số km đã đi Giá thị trường (đồng) Ghi chú
Mazda 6 2.5 AT 2014 ~80,000 km 350 – 370 triệu Xe bảo dưỡng tốt, không va chạm
Mazda 6 2.0 AT 2014 ~70,000 km 320 – 340 triệu Phiên bản thấp hơn, động cơ nhỏ hơn
Toyota Camry 2.5Q 2014 ~90,000 km 430 – 460 triệu Xe cùng phân khúc, giá cao hơn do thương hiệu

Qua bảng trên, mức giá 360 triệu cho Mazda 6 2.5 AT 2014 là khá sát với giá chung của dòng xe này, đặc biệt khi xe được bảo hành hãng và giữ gìn tốt.

2. Ưu điểm và điểm cần lưu ý

  • Ưu điểm: Xe đã chạy 81,000 km không quá cao so với tuổi xe 10 năm, hộp số tự động thuận tiện cho đi lại trong thành phố, màu đen sang trọng, bảo hành hãng là điểm cộng lớn.
  • Lưu ý: Cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, có hay không các lỗi về động cơ, hộp số, hệ thống điện; xác minh số đời chủ để tránh xe dịch vụ hoặc taxi; kiểm tra kỹ nội thất, ngoại thất có trầy xước hay sửa chữa lớn không; kiểm tra xe có bị ngập nước hay tai nạn không.

3. Đề xuất giá hợp lý hơn

Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, tình trạng tốt và không có vấn đề kỹ thuật, mức giá 360 triệu là chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng xuống khoảng 340 – 350 triệu để có thêm một khoản chi phí bảo dưỡng hoặc làm mới xe trong tương lai gần.

4. Kết luận

Với các dữ liệu trên, bạn có thể cân nhắc mua xe nếu có điều kiện kiểm tra kỹ càng. Giá đề xuất ban đầu là hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt và bảo hành chính hãng. Nếu phát hiện các vấn đề kỹ thuật hoặc ngoại thất kém, nên thương lượng giảm giá hoặc tìm xe khác.

Thông tin Ô Tô

Chiếc Mazda 6, phiên bản 2.5 AT, sản xuất năm 2014, màu đen lịch lãm đang tìm chủ nhân mới. Xe được thiết kế với kiểu dáng sedan 2 chỗ ngồi, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời.

✨ Ngoại thất: Màu đen bóng bẩy, sang trọng, dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn.
✨ Nội thất: Thiết kế tinh tế, chú trọng đến sự thoải mái cho người lái và hành khách.
✨ Động cơ: Mạnh mẽ, vận hành êm ái, mang lại cảm giác lái phấn khích trên mọi cung đường.
✨ Hộp số: Tự động, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và thuận tiện, đặc biệt trong điều kiện giao thông đô thị.
✨ Năm sản xuất: 2014, xe được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.
✨ Phiên bản: 2.5 AT, trang bị nhiều tính năng hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
✨ Mazda 6 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp bạn giảm chi phí vận hành.
✨ Xe phù hợp cho cả công việc và gia đình, mang đến sự tiện lợi và thoải mái trong mọi hành trình.
✨ Thiết kế thể thao, năng động, thể hiện cá tính của chủ sở hữu.
✨ Hệ thống an toàn được trang bị đầy đủ, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.