Nhận định mức giá xe Mercedes Benz Sprinter 2006 tải van 6N 850 ký
Giá bán 115.000.000 đồng cho chiếc Mercedes Benz Sprinter đời 2006 với tải trọng khoảng 850 ký, máy dầu, số sàn, đã đi 120.000 km được rao bán tại huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh có thể coi là mức giá tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết về mức giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá | Tác động đến giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2006 | Xe đã 18 năm tuổi, đây là dòng xe tải van đã qua sử dụng lâu nên giá trị hao mòn khá cao. | Làm giảm giá do xe cũ, tuy nhiên xe Đức thường giữ chất lượng tốt. |
| Số km đã đi | 120.000 km | Số km khá thấp so với tuổi xe, chứng tỏ xe dùng không quá nhiều hoặc bảo dưỡng tốt. | Tăng giá do xe ít chạy, ít hao mòn động cơ. |
| Tình trạng xe | Gầm bệ chưa làm đồng, sơn còn zin 85%, nội thất sạch đẹp, mới thay 4 lốp | Tình trạng bảo dưỡng tốt, không bị đâm đụng hay thay thế nhiều linh kiện thân xe. | Tăng giá do xe còn nguyên bản, bảo dưỡng kỹ. |
| Động cơ & nhiên liệu | Dầu diesel, máy còn khá ok | Động cơ dầu Diesel bền bỉ, chi phí vận hành thấp, phù hợp kinh doanh vận tải. | Tăng giá do tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao. |
| Phân khúc và tải trọng | 6 người, tải 850 ký | Loại xe phù hợp cho vận chuyển hàng hóa nhẹ và đa dụng. | Giá phù hợp với phân khúc tải van, dễ bán lại. |
| Địa điểm bán | Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | Khu vực có giá xe cũ cạnh tranh, dễ giao dịch và dịch vụ bảo dưỡng. | Giá đúng mặt bằng khu vực. |
So sánh giá xe tải van Mercedes Benz Sprinter cũ trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km (nghìn km) | Tải trọng (kg) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz Sprinter | 2005-2007 | 100-150 | 800-1000 | 100-130 | Xe còn zin, máy khỏe, nội thất giữ gìn |
| Mercedes Benz Sprinter | 2008-2010 | 80-120 | 800-1000 | 130-160 | Chất lượng tốt, đời cao hơn, máy mới hơn |
| Xe tải van khác (Ford Transit, Hyundai Solati) | 2006-2010 | 100-150 | 800-1000 | 90-120 | Giá rẻ hơn do thương hiệu và chất lượng |
Lưu ý khi mua xe và đề xuất giá hợp lý
- Kiểm tra kỹ thực trạng xe: Nên cho thợ hoặc trung tâm uy tín kiểm tra gầm bệ, động cơ, hệ thống điện, máy lạnh và nội thất để xác nhận đúng như mô tả.
- Giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ, đăng kiểm mới và không vướng mắc pháp lý hoặc nợ thuế.
- Thương lượng giá: Với tình trạng xe và thị trường hiện tại, có thể đề xuất giá khoảng 105-110 triệu đồng để có biên độ bảo dưỡng, chi phí sang tên và phát sinh khác.
- Bảo hành và hậu mãi: Kiểm tra điều kiện bảo hành hãng hoặc chế độ hỗ trợ sau mua để tránh rủi ro phát sinh chi phí lớn.
Kết luận
Mức giá 115 triệu đồng là hợp lý105-110 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn, giúp bạn tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro.
Ngoài ra, do xe đã cũ, bạn cần lưu ý đến chi phí bảo trì định kỳ, phụ tùng thay thế cũng như tính pháp lý của xe trước khi quyết định xuống tiền.



