Nhận định mức giá 192 triệu đồng cho Mitsubishi Attrage 2020 số sàn
Giá 192 triệu đồng cho xe Mitsubishi Attrage 2020 số sàn, đã đi 87.000 km thuộc phân khúc sedan hạng B là mức giá có thể xem xét, nhưng cần đánh giá kỹ thêm về tình trạng xe và so sánh với thị trường để xác định tính hợp lý.
Phân tích chi tiết
1. So sánh giá xe Mitsubishi Attrage 2020 số sàn tại thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Attrage 2020 số sàn | 2020 | 50.000 – 70.000 km | 200 – 210 | Xe giữ gìn, bảo dưỡng tốt | 
| Attrage 2020 số sàn | 2020 | 80.000 – 90.000 km | 185 – 195 | Xe chạy nhiều, cần kiểm tra kỹ | 
| Attrage 2019 số sàn | 2019 | 70.000 – 90.000 km | 180 – 190 | Xe đã qua sử dụng trung bình | 
Dữ liệu trên cho thấy giá 192 triệu đồng tương đối phù hợp với xe đã chạy 87.000 km, nằm trong mức giá phổ biến trên thị trường cho dòng Attrage 2020 số sàn.
2. Đánh giá chi tiết về xe cụ thể
- Số km đã đi 87.000 km: Đây là mức quãng đường khá cao so với xe 4 năm tuổi, nên cần kiểm tra kỹ các chi tiết máy móc, hệ thống gầm, động cơ để đảm bảo không có dấu hiệu hao mòn nặng.
 - Phiên bản số sàn: Phiên bản số sàn thường có giá thấp hơn số tự động, phù hợp với người dùng ưu tiên tiết kiệm chi phí vận hành.
 - Trang bị nội thất full option ghế da, dán kính, cách âm: Các trang bị này tăng giá trị sử dụng và sự thoải mái, tuy nhiên không ảnh hưởng nhiều đến giá thị trường cơ bản.
 - Tình trạng xe đã dùng và bảo hành hãng: Nếu còn bảo hành hãng, đây là điểm cộng lớn giúp người mua yên tâm hơn về chất lượng và chi phí sửa chữa.
 
3. Lưu ý khi muốn xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, có thể yêu cầu xem hóa đơn hoặc giấy tờ bảo dưỡng chính hãng.
 - Thực hiện kiểm tra thực tế xe tại gara uy tín để đánh giá tình trạng gầm máy, hệ thống phanh, hộp số và các chi tiết vận hành.
 - Kiểm tra các phụ kiện, trang bị thêm như ghế da, cách âm có phải do chủ xe độ hay trang bị nguyên bản để đánh giá đúng giá trị.
 - Xem xét kỹ giấy tờ đăng kiểm, biển số, cũng như các thủ tục sang tên để tránh phát sinh phức tạp.
 - So sánh kỹ với các xe tương tự đang rao bán cùng khu vực để có cơ sở thương lượng giá hợp lý.
 
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng chạy 87.000 km, phiên bản số sàn và các yếu tố đã phân tích, mức giá từ 185 triệu đồng đến 190 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý và có thể thương lượng được, đảm bảo người mua có thể yên tâm hơn về chất lượng và chi phí đầu tư sau mua.
Kết luận
Giá 192 triệu đồng là mức giá chấp nhận được nếu xe được bảo dưỡng tốt, còn bảo hành hãng và tình trạng vận hành đảm bảo. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi, người mua nên kiểm tra kỹ càng, cân nhắc thương lượng để có mức giá tốt hơn, khoảng 185-190 triệu đồng. Việc này giúp giảm rủi ro và tăng giá trị đầu tư cho người mua trong thời điểm hiện tại.



