Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2023 đã qua sử dụng với 54.000 km
Giá bán 1,198 tỷ đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2023, đã chạy 54.000 km là mức giá cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Phân tích chi tiết về giá bán và tình trạng xe
- Tuổi xe và số km đã đi: Xe 2023, tức mới khoảng 1-2 năm tuổi, tuy nhiên đã chạy 54.000 km, đây là mức khá cao so với xe SUV cỡ trung cùng phân khúc (thông thường xe mới 1-2 năm thường chạy dưới 30.000 km). Việc xe chạy nhiều km sẽ ảnh hưởng đến giá trị và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai.
- Phiên bản Titanium 2.0L 4×2 AT: Đây là bản cao cấp, động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD), trang bị số tự động, phù hợp với nhu cầu di chuyển đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu.
- Xuất xứ nhập khẩu: Ford Everest nhập khẩu nguyên chiếc thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế phí và trang bị.
- Thị trường và giá tham khảo: Dưới đây là bảng so sánh giá xe Ford Everest Titanium 2023 mới và đã qua sử dụng tại Hà Nội và các khu vực lân cận. Giá tham khảo được tổng hợp từ các trang bán xe uy tín:
| Phiên bản | Trạng thái | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | Mới 2023 | 0 km | 1.399 – 1.450 | Giá niêm yết hãng và đại lý lớn |
| Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | Đã qua sử dụng | 20.000 – 30.000 km | 1.200 – 1.250 | Xe bảo dưỡng tốt, tình trạng đẹp |
| Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | Đã qua sử dụng | 50.000 – 60.000 km | 1.050 – 1.120 | Chạy nhiều, cần kiểm tra kỹ |
Nhận xét về mức giá hiện tại
Với số km đã đi 54.000 km, giá 1,198 tỷ đồng có phần cao hơn so với mức giá thị trường cho xe cùng đời và chạy tương đương (khoảng 1,050 – 1,120 tỷ đồng). Điều này chỉ hợp lý nếu xe được bảo dưỡng định kỳ nghiêm ngặt, không có hư hỏng lớn, không tai nạn và có giấy tờ pháp lý rõ ràng như cam kết.
Nếu không có các bằng chứng kiểm tra chất lượng xe đầy đủ (bảo dưỡng, test máy, test khung gầm, không ngập nước), người mua nên thương lượng giảm giá hoặc tìm thêm lựa chọn khác.
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa chi tiết tại các đại lý hoặc gara uy tín.
- Đề nghị kiểm tra kỹ thuật toàn diện, đặc biệt hệ thống động cơ, hộp số và hệ dẫn động cầu sau.
- Xem xét test lái để cảm nhận tình trạng vận hành.
- Kiểm tra pháp lý xe rõ ràng, tránh rủi ro về giấy tờ.
- So sánh thêm các mẫu xe cùng phân khúc và đời tương đương để có lựa chọn tối ưu về giá cả và chất lượng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên ở khoảng 1,050 – 1,120 tỷ đồng cho xe đã chạy 54.000 km, nếu xe đáp ứng tốt về mặt chất lượng và bảo dưỡng.
Nếu xe có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc chưa được bảo trì đúng chuẩn, bạn nên đề nghị mức giá thấp hơn hoặc cân nhắc lựa chọn khác.









