Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2019 – 460 Triệu
Giá 460 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Xpander 1.5 AT sản xuất năm 2019, đã lăn bánh 58.000 km tại thị trường Hà Nội là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô đã qua sử dụng hiện nay.
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Dòng xe & Phiên bản | Mitsubishi Xpander 1.5 AT (phiên bản 7508) | Mẫu xe MPV 5 chỗ phổ biến, phù hợp gia đình và chạy dịch vụ | Xpander là mẫu xe quốc dân, có giá trị giữ lại tốt trên thị trường cũ. |
Năm sản xuất | 2019 | Xe 4-5 năm tuổi | Tuổi xe không quá cũ, vẫn còn nhiều ưu điểm về công nghệ và kiểu dáng. |
Số km đã đi | 58.000 km | Xe cùng loại thường chạy 10.000-15.000 km/năm | Km đi tương đối cao, nên cần kiểm tra kỹ hệ thống máy và gầm bệ. |
Hộp số & Nhiên liệu | Số tự động, xăng | Phổ biến và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng | Hộp số tự động thuận tiện, chi phí bảo dưỡng tương đối thấp. |
Tình trạng & Chủ xe | Xe đã dùng, 1 chủ | Xe 1 chủ thường được bảo dưỡng tốt hơn | Ưu điểm giúp đảm bảo xe ít tai nạn, bảo dưỡng định kỳ. |
Địa điểm & Pháp lý | Hà Nội, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Thị trường Hà Nội giá xe cũ thường cao hơn các vùng khác | Pháp lý rõ ràng, còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn. |
So sánh giá với thị trường
Tham khảo giá các xe Mitsubishi Xpander 2019 cùng phiên bản và số km tại Hà Nội và các tỉnh:
Xe | Năm SX | Số km (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 2019 | 50.000 | 470 – 485 | Xe ít km hơn, thường giá cao hơn |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 2019 | 60.000 | 450 – 460 | Số km gần tương đương, giá tương đương |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 2018 | 55.000 | 440 – 455 | Năm thấp hơn nên giá thấp hơn |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các bộ phận máy móc, động cơ, hộp số do xe đã chạy 58.000 km tương đối nhiều.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, có thể yêu cầu xem biên bản bảo dưỡng tại đại lý Mitsubishi chính hãng.
- Thử xe kỹ, đánh giá cảm giác lái, tiếng động cơ, tình trạng gầm, hệ thống treo.
- Xem xét kỹ các giấy tờ xe: đăng kiểm còn hạn, bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Kiểm tra xe có phụ kiện đi kèm theo đúng mô tả và tình trạng thực tế.
- Ưu tiên mua xe từ chủ cũ rõ ràng, có nguồn gốc minh bạch.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và thị trường, giá khoảng từ 440 đến 450 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để thương lượng, đặc biệt nếu phát hiện cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa trong quá trình kiểm tra xe.
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, ngoại thất và nội thất còn mới, không có tai nạn, có phụ kiện đi kèm đầy đủ, giá 460 triệu đồng có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn có nhu cầu nhanh và không muốn mất thời gian tìm xe khác.