Nhận định về mức giá 635 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2024
Giá 635 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Xpander Cross sản xuất năm 2024, đã qua sử dụng, chạy đúng 3000 km là một mức giá khá sát với giá thị trường hiện nay tại Hà Nội.
Xe thuộc phân khúc SUV/Crossover 7 chỗ, động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước, màu trắng ngoại thất và nội thất đen, đăng ký tháng 4/2025, nhập khẩu, với tình trạng xe được cam kết nguyên bản, không tai nạn, không ngập nước, máy móc zin, kèm theo các trang bị nâng cấp như màn hình Android, camera hành trình trước sau, bảo hiểm thân vỏ… đây là những điểm cộng giúp xe giữ giá tốt hơn.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Mitsubishi Xpander Cross 2024 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường hiện tại | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | 2023-2024 | Xe mới, gần như mới 100% | 
| KM đã đi | 3000 km | Dưới 5000 km là xe gần như mới | Rất ít sử dụng, phù hợp với giá cao | 
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, tư nhân 1 chủ | Tư nhân 1-2 chủ, xe không tai nạn | Đảm bảo uy tín, không tranh chấp | 
| Động cơ & Hộp số | Xăng 1.5L, số tự động | Động cơ & số tự động phổ biến ở dòng này | Hợp lý, tiết kiệm và dễ bảo dưỡng | 
| Phụ kiện & nâng cấp | Màn hình Android, camera hành trình trước sau, bảo hiểm thân vỏ, dán kính, trải sàn | Trang bị tiêu chuẩn hoặc nâng cấp nhẹ | Giá có thể nhỉnh hơn xe chuẩn vì phụ kiện | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường giữ giá hơn | 
| Giá bán đề xuất | 635 triệu đồng | 620 – 650 triệu đồng cho xe mới hoặc gần mới | Giá hợp lý so với thị trường xe mới và xe đã qua sử dụng ít km | 
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đảm bảo đăng ký chính chủ, không vướng mắc sang tên, không có ràng buộc về khoản vay hay đăng kiểm.
- Xác minh tình trạng xe: Mặc dù cam kết không tai nạn, không ngập nước, nên kiểm tra kỹ phần gầm, khung xe, máy móc, keo chỉ bằng chuyên gia hoặc trung tâm dịch vụ uy tín.
- Thử lái xe: Để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số, hệ thống phanh, hệ thống điện và các trang bị đi kèm.
- So sánh giá ở các đại lý và thị trường xe cũ: Có thể tham khảo thêm các mẫu tương đương để đảm bảo mức giá đưa ra là cạnh tranh.
- Thương lượng giá: Với mức giá 635 triệu, nếu xe thực sự mới, phụ kiện đủ và giấy tờ sạch, mức giá này khá sát. Tuy nhiên, có thể thương lượng trong khoảng 620-630 triệu nếu muốn có chút ưu đãi tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và thị trường hiện tại, mức giá từ 620 triệu đến 630 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý, vừa đảm bảo chất lượng xe gần như mới, vừa có thể thương lượng để giảm giá so với giá niêm yết 635 triệu.
Nếu xe có thêm bảo hành chính hãng hoặc các gói dịch vụ hậu mãi, mức giá 635 triệu có thể chấp nhận được. Ngược lại, nếu không có các ưu đãi kèm theo, bạn có thể đề xuất mức giá thấp hơn để có lợi hơn khi mua.










 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				