Nhận định mức giá 1,699 tỷ đồng cho Lexus NX300 2019
Mức giá 1,699 tỷ đồng cho xe Lexus NX300 sản xuất năm 2019, đã chạy 50.000 km là tương đối hợp lý trên thị trường xe cũ tại Hà Nội hiện nay. Đây là dòng xe SUV hạng sang cỡ nhỏ, nhập khẩu, trang bị động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, dẫn động AWD, phù hợp với nhu cầu sử dụng xe đa dụng và sang trọng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá trên thị trường
| Tiêu chí | Lexus NX300 2019 (Tin đăng) | Giá tham khảo thị trường Hà Nội (tính đến 2024) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2018 – 2020 |
| Số km đã đi | 50.000 km | 30.000 – 60.000 km |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đỏ đen nội thất | Phổ biến: Trắng, đen, ghi |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu chính hãng |
| Trang bị nổi bật | Cửa sổ trời toàn cảnh, ghế chỉnh điện đa hướng, sưởi/làm mát ghế, cảnh báo điểm mù, cốp điện | Tương đương hoặc thấp hơn xe cùng đời |
| Giá bán | 1,699 tỷ đồng | 1,600 – 1,800 tỷ đồng |
Lý do giá được đánh giá hợp lý
- Lexus NX300 là dòng xe sang với trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ hỗ trợ lái hiện đại, làm tăng giá trị sử dụng.
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc, ảnh hưởng đến giá cao hơn so với xe lắp ráp trong nước.
- Xe chạy 50.000 km là mức trung bình, không quá nhiều đối với xe sang, bảo đảm độ bền và vận hành tốt.
- Màu trắng ngoại thất kết hợp nội thất đỏ đen tạo điểm nhấn cá tính, phù hợp với thị trường khách hàng trẻ, thành đạt.
- Thị trường xe Lexus cũ hiện tại tại Hà Nội có giá dao động trong khoảng 1,6 – 1,8 tỷ đồng cho các mẫu 2018-2020, do đó mức giá này nằm trong biên độ hợp lý.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng và các biên bản kiểm tra xe để đảm bảo xe không bị đâm đụng, ngập nước như cam kết.
- Kiểm tra trực tiếp thực trạng xe, vận hành thử để phát hiện các lỗi tiềm ẩn như hộp số, hệ dẫn động AWD, hệ thống điện.
- Xem xét kỹ các giấy tờ pháp lý, thủ tục sang tên rõ ràng, tránh tranh chấp về sau.
- Đàm phán thêm các chế độ hậu mãi, bảo hành hoặc hỗ trợ bảo dưỡng miễn phí nếu có thể.
- So sánh thêm vài mẫu xe khác cùng phân khúc, năm sản xuất, trang bị để có đánh giá chính xác hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không lỗi lớn, giấy tờ pháp lý đầy đủ, bạn có thể thương lượng để mua với giá từ 1,600 đến 1,650 tỷ đồng để có biên độ an toàn và tính cạnh tranh trên thị trường.
Trong trường hợp xe có tình trạng xuất sắc, chạy ít km hơn, hoặc có thêm các gói bảo hành mở rộng thì mức giá 1,699 tỷ đồng vẫn chấp nhận được.









