Nhận định mức giá Mitsubishi Attrage 2023 1.2 MT – 55.000 km
Giá 289 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Attrage 2023 bản số tay, đã đi 55.000 km tại thị trường Việt Nam hiện nay là mức giá khá hợp lý nếu xét trong bối cảnh xe đã qua sử dụng.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Chi tiết xe đang bán | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Dòng xe & phiên bản | Mitsubishi Attrage 1.2 MT (số tay), năm 2023 | Xe mới 2023 bản 1.2 MT có giá dao động khoảng 375-390 triệu đồng | Xe đã qua sử dụng nên giá thấp hơn khoảng 25-30% so với xe mới, hợp lý |
| Số km đã đi | 55.000 km | Thông thường xe cũ 1 năm khoảng 15.000-25.000 km | Số km khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá trị, cần kiểm tra kỹ trạng thái máy móc |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng 3 năm | Xe 1 chủ, bảo hành hãng là điểm cộng lớn | Giúp tăng tính tin cậy, giảm rủi ro khi mua xe cũ |
| Hộp số | Số tay | Bản số tự động thường có giá cao hơn 10-15 triệu đồng | Xe số tay phù hợp với người thích tiết kiệm chi phí, mức giá có thể thấp hơn bản số tự động |
| Địa điểm & dịch vụ đi kèm | Bán tại Bình Dương, có hỗ trợ trả góp 0%, bảo hành, miễn phí kiểm định và bảo hiểm | Bình Dương là khu vực có giá xe cũ thường mềm hơn Hà Nội, TP.HCM | Dịch vụ hỗ trợ tốt tăng giá trị mua bán; giá 289 triệu có thể chấp nhận được trong hoàn cảnh này |
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ xe thực tế: Do xe đã chạy 55.000 km, cần kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống treo, phanh để đánh giá tình trạng thực tế.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xem các hóa đơn bảo trì, sửa chữa để đảm bảo xe được chăm sóc đúng quy định.
- Xem xét giấy tờ: Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, giấy đăng kiểm còn hạn, không bị tranh chấp, thế chấp ngân hàng.
- Thương lượng giá: Với mức km cao và hộp số tay, có thể thương lượng giảm giá khoảng 5-10 triệu đồng nếu phát hiện cần sửa chữa nhỏ.
- Đánh giá dịch vụ hỗ trợ: Hỗ trợ trả góp 0%, bảo hành 3 năm là điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Trong tình trạng xe đã qua sử dụng, nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hại lớn, mức giá từ 280 triệu đến 285 triệu đồng sẽ là hợp lý và có thể thương lượng được. Nếu phát hiện xe cần sửa chữa, bạn nên đề nghị giảm thêm để đảm bảo chi phí phát sinh hợp lý.
Tổng kết
Mức giá 289 triệu đồng là hợp lý



