Nhận định chung về mức giá Mazda CX5 2.5 AT 2WD 2017 tại Việt Nam
Giá 505.000.000 đồng cho một chiếc Mazda CX5 2.5 AT 2WD sản xuất năm 2017 với số km đi 80.000 km ở khu vực TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ hiện nay.
Để đánh giá chính xác, ta cần so sánh với giá tham khảo của các mẫu xe tương đương trong phân khúc SUV cỡ trung đã qua sử dụng với đặc điểm tương tự.
So sánh giá xe Mazda CX5 2017 trên thị trường
Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
CX5 2.5 AT 2WD | 2017 | 70,000 – 90,000 km | 490 – 520 | Giá trung bình thị trường TP.HCM |
CX5 2.0 AT 2WD | 2017 | 80,000 km | 460 – 490 | Phiên bản động cơ nhỏ hơn, giá thấp hơn |
Honda CR-V 2017 (tương đương) | 2017 | 80,000 km | 480 – 510 | Đối thủ cùng phân khúc |
Mazda CX5 2.5 AT 2WD | 2016 – 2017 | 70,000 – 100,000 km | 480 – 520 | Tham khảo trên các trang bán xe cũ |
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố cần lưu ý
- Tình trạng xe: Xe được mô tả còn đẹp, máy móc nguyên bản, nội thất sạch sẽ và sang trọng. Điều này là điểm cộng lớn.
- Số km đã đi: 80.000 km là mức trung bình đối với xe 7 năm tuổi, không quá nhiều để gây lo ngại về hao mòn động cơ.
- Bảo hành: Bảo hành 1 năm hoặc 20.000 km giúp người mua yên tâm hơn về chất lượng xe.
- Địa điểm bán: Tại phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – khu vực có nhiều dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa uy tín.
- Màu sắc và phiên bản: Màu đỏ ngoại thất có thể là yếu tố tăng giá đối với người thích màu xe nổi bật.
- Hộp số tự động và động cơ 2.5L: Phiên bản 2.5L thường có mức giá cao hơn phiên bản 2.0L do động cơ mạnh hơn và trang bị tốt hơn.
Những lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa qua các giấy tờ hoặc qua trung tâm bảo hành Mazda chính hãng.
- Kiểm tra thực tế xe, đặc biệt là hệ thống truyền động, khung gầm và nội thất để đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế xe và các phụ kiện đi kèm (nếu có).
- Chú ý tới thủ tục sang tên đổi chủ để tránh rủi ro pháp lý.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các thông tin và thị trường hiện tại, giá khoảng từ 480 triệu đến 495 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý, có thể thương lượng được, đặc biệt nếu có bất kỳ điểm nào cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng thêm.
Nếu xe trong tình trạng xuất sắc, bảo hành chính hãng đầy đủ, không sửa chữa lớn, thì mức giá 505 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận được.