Nhận định mức giá 215 triệu đồng cho Hyundai Grand i10 2019 1.2 BASE – 92,000 km
Mức giá 215 triệu đồng cho chiếc Hyundai Grand i10 sản xuất năm 2019, sử dụng 92,000 km, với phiên bản số sàn, màu trắng, lắp ráp trong nước là tương đối cao so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nếu xe được bảo dưỡng tốt, không tai nạn, và có giấy tờ rõ ràng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Chiếc xe đang bán | Giá thị trường tham khảo (2019 – 2020, số sàn, hatchback, KM ~80-100k) |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2019 | 2019 – 2020 |
Số km đã đi | 92,000 km | 80,000 – 100,000 km |
Loại xe | Hatchback, số sàn | Hatchback, số sàn |
Màu sắc | Trắng | Nhiều màu phổ biến |
Xuất xứ | Lắp ráp Việt Nam | Lắp ráp Việt Nam |
Giá bán đề xuất | 215.000.000 đ | 180.000.000 – 200.000.000 đ |
Số đời chủ | Trên 1 chủ | 1 hoặc 2 chủ |
Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng | Hiếm khi còn bảo hành hãng |
Nhận xét chi tiết
- Giá bán 215 triệu đồng cao hơn mức phổ biến trên thị trường khoảng 15-20 triệu đồng. Mức giá này thường dành cho xe còn bảo hành hãng hoặc có ngoại hình, nội thất, máy móc còn rất mới, ít trầy xước, không hư hỏng và đã được bảo dưỡng kỹ càng.
- Xe đã đi 92,000 km, tương đối cao với dòng xe hạng A nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được nếu bảo dưỡng định kỳ. Số đời chủ > 1 cũng có thể ảnh hưởng đến giá.
- Phiên bản số sàn phổ biến, không phải bản cao cấp nên khó có giá cao hơn quá nhiều.
- Chiếc xe này có lợi thế là lắp ráp trong nước, màu trắng phổ biến, dễ bán lại.
- Bảo hành hãng là điểm cộng lớn, cần kiểm tra kỹ các giấy tờ để đảm bảo còn hiệu lực bảo hành.
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ, lịch sử sửa chữa để xác nhận xe không bị ngập nước, tai nạn hay chỉnh sửa lớn.
- Thẩm định tình trạng máy móc, hệ thống điện, phanh, hộp số tay để tránh hư hỏng phát sinh sau mua.
- Xác minh thông tin bảo hành hãng còn hiệu lực, hoặc chính sách bảo hành đi kèm như cam kết của người bán.
- Kiểm tra giấy tờ xe rõ ràng, không tranh chấp, không bị phạt nguội hoặc nợ thuế.
- Thương lượng giá, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn dựa trên tình trạng thực tế của xe.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa vào thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng:
190.000.000 – 200.000.000 đồng
Ở mức giá này, người mua sẽ cảm thấy hợp lý hơn khi xét đến số km đã đi và phiên bản xe. Nếu xe có bảo hành hãng và tình trạng rất tốt, mức giá 205-210 triệu có thể xem xét nhưng không nên vượt quá 215 triệu đồng.