Nhận định về mức giá 755 triệu cho Honda CR-V L 2019
Mức giá 755 triệu đồng cho Honda CR-V L 2019 là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Hà Nội và Việt Nam hiện nay.
Đây là phiên bản cao cấp của CR-V với đầy đủ trang bị tiện nghi và động cơ Turbo 1.5L mạnh mẽ. Xe đã qua sử dụng khoảng 71.898 km, một mức khá phổ biến đối với xe 5 năm tuổi. Xe nhập khẩu, màu trắng sang trọng, nội thất da đen, số tự động và dẫn động cầu trước – đều là các yếu tố tạo nên giá trị xe cao.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Honda CR-V L 2019 (tin bán) | Tham khảo giá thị trường (Hà Nội, 2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán đề xuất | 755 triệu | 720 – 780 triệu (bản L, km 60.000 – 80.000, xe nhập) | Giá nằm trong khoảng trung bình, không quá cao, phù hợp với tình trạng xe. |
| Số km đã đi | 71.898 km | 60.000 – 80.000 km | Km phù hợp với tuổi xe, không quá cao gây ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn, nhưng với phiên bản L thì đây là điểm cộng. |
| Động cơ | 1.5 Turbo, 188 Hp | Động cơ tương đương | Động cơ Turbo hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, tăng giá trị xe. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, không đâm đụng, ngập nước | Xe nguyên bản, bảo dưỡng định kỳ | Cam kết chất lượng và bảo dưỡng hãng là điểm cộng lớn, cần kiểm tra lại khi mua. |
| Tiện nghi | Full option bản L: cửa sổ trời, Apple CarPlay, ghế chỉnh điện,… | Thường có trên bản L | Tiện nghi đầy đủ hỗ trợ trải nghiệm người dùng. |
Những lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn, tránh hư hỏng tiềm ẩn.
- Thực hiện kiểm tra kỹ thuật tổng thể, đặc biệt động cơ, hộp số và hệ thống điện tử, vì đây là những phần quan trọng với xe Turbo và xe đã chạy trên 70.000 km.
- Xác minh hồ sơ pháp lý rõ ràng, không tranh chấp, không phạt nguội, tránh rắc rối hậu mua.
- Thử xe trực tiếp và kiểm tra cảm giác lái, âm thanh động cơ, hoạt động của các trang bị tiện nghi.
- Ưu tiên mua xe tại đại lý uy tín hoặc có cam kết chất lượng bằng văn bản, hỗ trợ thủ tục ngân hàng nhanh gọn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, nếu xe đảm bảo chất lượng đúng như cam kết, mức giá 755 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn trong khoảng:
- 720 – 740 triệu đồng nếu phát hiện cần bảo dưỡng nhỏ hoặc có dấu hiệu hao mòn nhẹ.
- 740 – 755 triệu đồng nếu xe gần như mới, không cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn và có đầy đủ giấy tờ minh bạch.
Việc thương lượng giá phụ thuộc vào tình trạng thực tế xe và độ khẩn trương của người bán.









