Nhận định về mức giá 455 triệu đồng của Mitsubishi Xpander 2021 1.5AT
Mức giá 455 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 2021 bản 1.5AT với odo 86,000 km là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Đây là dòng xe MPV phổ biến tại Việt Nam, có tính thực dụng cao, phù hợp gia đình và dịch vụ. Tuy nhiên, với xe đã chạy 86,000 km, mức giá này thể hiện xe được giữ gìn khá tốt, không tai nạn, không ngập nước như cam kết, nên vẫn giữ được giá trị.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số Xe Cần Xem | Giá Tham Khảo Thị Trường (2023-2024) | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe | Mitsubishi Xpander 2021 1.5AT, 7 chỗ | 450 – 470 triệu đồng | Giá chào bán nằm trong khoảng phổ biến, phù hợp với xe lướt 2-3 năm |
Số km đã đi | 86,000 km | Thường xe 1.5-3 năm chạy 50,000 – 100,000 km | 86,000 km là mức chạy trung bình, không quá cao so với tuổi xe |
Tình trạng xe | 1 chủ, không tai nạn, không ngập nước, keo chỉ zin | Xe giữ kỹ có giá cao hơn khoảng 5-10 triệu so xe cùng đời | Điều kiện xe tốt nên giá không bị giảm sâu |
Xuất xứ | Nhập khẩu (nước khác) | Xe nhập khẩu có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 10-15 triệu | Giá này hợp lý nếu xe nhập khẩu chính hãng |
Phụ kiện đi kèm | Có | Phụ kiện chính hãng hoặc độ thêm có thể tăng giá 5-10 triệu | Giá bán đã tính phụ kiện, phù hợp với mức giá đưa ra |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ xe: Đảm bảo xe chính chủ, không bị tranh chấp, có bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Test thử xe và kiểm tra thực tế: Kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống điện, nội thất, và chạy thử để đảm bảo xe vận hành tốt.
- Kiểm tra keo chỉ kỹ thuật: Mặc dù người bán cam kết, nhưng nên có thợ có kinh nghiệm kiểm tra để tránh xe tai nạn sửa chữa.
- Xem xét các chi phí phát sinh: Phí sang tên, thuế trước bạ, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ.
- Thương lượng giá: Dựa trên tình trạng xe thực tế và thị trường, có thể thương lượng giảm từ 5-10 triệu đồng nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường xe Mitsubishi Xpander cùng đời và tình trạng tương đương, mức giá 440 – 445 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu người mua muốn có thêm đòn bẩy thương lượng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, bù trừ cho số km khá cao và độ hao mòn có thể có sau gần 3 năm sử dụng.