Nhận định mức giá Mazda 6 2.0 AT 2015 tại 380 triệu đồng
Giá 380 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 2.0 AT sản xuất năm 2015 với ODO khoảng 70,000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe cũ tại Hà Nội hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này sẽ phù hợp trong trường hợp xe giữ được tình trạng tốt, nguyên bản, không va chạm, bảo dưỡng đầy đủ và giấy tờ pháp lý rõ ràng.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số Mazda 6 2015 | Tham khảo thị trường (Mazda 6 2014-2016, 70,000-80,000 km) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2015 | 2014 – 2016 | Phù hợp với mức giá tham khảo. |
| Động cơ | Xăng 2.0L, FWD | Xăng 2.0L phổ biến cho Mazda 6 đời này | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì hợp lý. |
| Hộp số | Số tự động | Hộp số tự động là lựa chọn ưu tiên, dễ sử dụng | Tiện nghi, phù hợp đa số người dùng. |
| Odometer (km đã đi) | 70,000 km | 60,000 – 90,000 km | Odo hợp lý, không quá cao, thể hiện xe được sử dụng vừa phải. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu | Giá mềm hơn nhưng vẫn đảm bảo linh kiện thay thế dễ dàng. |
| Màu sắc | Đen ngoại thất, đen nội thất | Màu phổ biến, dễ bán lại | Không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Kiểu dáng | Sedan 5 chỗ, 4 cửa | Phổ biến, phù hợp gia đình | Tiện dụng, dễ bán lại. |
| Vị trí | Hà Nội | Thị trường xe cũ sôi động, giá cao hơn các tỉnh | Giá có thể cao hơn miền Trung hoặc miền Nam vài triệu do cầu lớn. |
So sánh giá với các mẫu tương tự trên thị trường (tham khảo tại các trang mua bán xe uy tín tháng 6/2024)
| Mẫu xe | Năm | Km đã đi | Giá (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mazda 6 2.0 AT | 2015 | 65,000 km | 390 | Xe nhập khẩu, ngoại hình mới, bảo dưỡng chính hãng |
| Mazda 6 2.0 AT | 2014 | 75,000 km | 360 | Lắp ráp trong nước, bảo dưỡng thường xuyên |
| Mazda 6 2.0 AT | 2016 | 80,000 km | 400 | Xe nhập khẩu, màu sắc đẹp, ít va chạm |
| Mazda 6 2.0 AT | 2015 | 70,000 km | 380 | Lắp ráp trong nước, tình trạng tốt |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, xem xe có bị tai nạn hay sửa chữa lớn không.
- Xem xét tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện và khung gầm để đảm bảo không có hư hỏng nghiêm trọng.
- Xem xét giấy tờ đăng ký, sang tên chính chủ, không dính tranh chấp, không bị cầm cố ngân hàng.
- Ưu tiên xe còn bảo hành hoặc có các chứng từ bảo dưỡng định kỳ rõ ràng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các yếu tố làm giảm giá trị xe như vết xước, mòn lốp, hoặc cần thay thế phụ tùng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, tình trạng máy móc và ngoại thất ổn định, mức giá 380 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, để có thể thương lượng tốt hơn, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 360 – 370 triệu đồng tùy vào thực trạng cụ thể của xe, nhằm đảm bảo có biên độ tài chính cho các chi phí bảo dưỡng, đăng ký sang tên sau khi mua.









