Nhận định mức giá Nissan Terrano II 2001 tại Việt Nam
Giá 165.000.000 đồng cho chiếc Nissan Terrano II 7 chỗ, máy dầu 2.7L, số tay, 2 cầu, sản xuất năm 2001 với quãng đường đã đi khoảng 250.000 km là một mức giá có thể xem xét trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần thận trọng và đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe Nissan Terrano II 2001 | Tham khảo xe cùng loại trên thị trường Việt Nam | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2001 | 1999-2003 | Xe đời cũ, cần kiểm tra kỹ về tình trạng máy móc, khung gầm. |
| Quãng đường đã đi | 250.000 km | 200.000 – 300.000 km | Quãng đường khá cao, cần kiểm tra bảo dưỡng định kỳ, độ hao mòn. |
| Động cơ & Hộp số | Máy dầu 2.7L, số tay, 2 cầu | Máy dầu bền bỉ, số tay ưa chuộng người thích off-road | Ưu điểm cho việc đi đa địa hình, tiết kiệm nhiên liệu. |
| Tình trạng xe | Đã bảo dưỡng kỹ, thay mới nhiều chi tiết, lên phụ kiện hỗ trợ | Xe cùng đời thường có chi phí bảo dưỡng lớn | Điểm cộng lớn, xe chăm sóc tốt, phù hợp để sử dụng lâu dài. |
| Giá trên thị trường | 165 triệu đồng | Từ 120 triệu đến 180 triệu tùy tình trạng và khu vực | Giá tương đối hợp lý nếu xe thực sự chất lượng và không phát sinh nhiều chi phí sửa chữa tiếp theo. |
| Xuất xứ và giấy tờ | Nhật Bản, chính chủ, đăng kiểm mới, bảo hành hãng | Xe nhập khẩu Nhật thường được ưu tiên về độ bền và phụ tùng | Giấy tờ rõ ràng, chính chủ là điểm cộng lớn giúp thủ tục sang tên dễ dàng. |
Lưu ý khi mua xe Nissan Terrano II cũ
- Kiểm tra kỹ khung gầm, sàn xe và hệ thống chống rỉ vì xe đời 2001 dễ bị ăn mòn sau thời gian dài sử dụng.
- Xem xét kỹ tình trạng động cơ, hộp số, đặc biệt là hệ thống cầu và bộ phận trợ lực đã được thay thế như mô tả.
- Kiểm tra chi tiết các phụ kiện nâng cấp như giàn lạnh, màn hình android, hub free lock có vận hành tốt không.
- Đánh giá lại lịch sử bảo dưỡng, xem có bị tai nạn hay ngập nước không.
- Thương lượng giá cả dựa trên kết quả kiểm tra thực tế, có thể đề xuất khoảng giá hợp lý trong khoảng 150 – 160 triệu đồng nếu xe đảm bảo tình trạng tốt.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên các yếu tố về tuổi đời, quãng đường, tình trạng bảo dưỡng và trang bị phụ kiện, mức giá 150.000.000 – 160.000.000 đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể đảm bảo được chi phí phát sinh thấp và tính khả dụng của xe trong thời gian tới.
Trường hợp xe có bảo dưỡng định kỳ rõ ràng, không có dấu hiệu hỏng hóc lớn, và phụ kiện đi kèm hoạt động tốt thì mức giá 165 triệu đồng có thể xem xét, đặc biệt nếu người bán sẵn sàng thương lượng và hỗ trợ thủ tục sang tên nhanh gọn.



