Nhận định mức giá 615 triệu đồng cho VinFast VF6 Plus 2024
Mức giá 615 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF6 Plus 2024 đã đi 54.000 km là mức giá khá cao trên thị trường ô tô điện cũ hiện nay tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc đánh giá có nên xuống tiền ở mức giá này cần dựa vào nhiều yếu tố như tình trạng xe, chính sách bảo hành, ưu đãi đi kèm, và so sánh với mặt bằng giá xe cùng phân khúc.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
VinFast VF6 Plus là mẫu SUV điện đô thị thuộc phân khúc cỡ nhỏ, được đánh giá cao về thiết kế, trang bị và đặc biệt là hệ thống pin riêng biệt (thuê hoặc mua). Mức giá mới niêm yết cho phiên bản Plus 2024 dao động khoảng 690-730 triệu đồng tùy chương trình và màu sắc.
| Tiêu chí | VinFast VF6 Plus mới 2024 | VinFast VF6 Plus đã dùng ~50.000 km (Tham khảo) | Thông tin xe đang bán |
|---|---|---|---|
| Giá tham khảo (triệu đồng) | 690 – 730 | 560 – 610 | 615 |
| Km đã đi | 0 | 40.000 – 60.000 | 54.000 |
| Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng 5 năm hoặc 165.000 km | Còn thời hạn bảo hành nếu mua đúng hãng | Có bảo hành hãng |
| Chủ xe | Mới | Thông thường 1-2 chủ | 1 chủ |
| Trang bị phụ kiện | Tiêu chuẩn | Khác nhau, có thể thêm phim cách nhiệt, thảm sàn | Dán phim cách nhiệt, thảm trải sàn |
| Ưu đãi đi kèm | Khuyến mãi tùy thời điểm | Ít ưu đãi hoặc không có | Mua pin riêng (ưu điểm) |
Nhận xét về mức giá và lời khuyên khi mua
Giá 615 triệu đồng tương đối sát với mức giá thị trường xe cũ đã chạy trên 50.000 km của VinFast VF6 Plus. Nếu xe còn bảo hành chính hãng đầy đủ, không có dấu hiệu hư hỏng, đồng thời đi kèm các phụ kiện như phim cách nhiệt, thảm sàn và đặc biệt là mua pin riêng (thỏa thuận riêng biệt về pin), mức giá này có thể được xem là hợp lý.
Tuy nhiên, khi xuống tiền, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa và tình trạng pin điện (pin là bộ phận quan trọng nhất với xe điện).
- Xem xét thời hạn còn lại của bảo hành hãng để đảm bảo an tâm sử dụng dài hạn.
- Thẩm định kỹ các giấy tờ pháp lý, biển số xe và tình trạng đăng kiểm.
- Thử lái để kiểm tra hệ thống vận hành, cảm giác lái và các tính năng hỗ trợ.
- So sánh với các xe cùng dòng, cùng năm sản xuất khác đang bán để thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu tham khảo và tình trạng xe, nếu xe không có các yếu tố phụ trợ đặc biệt như mua pin riêng hoặc phụ kiện giá trị, bạn có thể thương lượng mức giá xuống khoảng 580 – 600 triệu đồng để đảm bảo có sự chênh lệch hợp lý so với xe mới và những rủi ro tiềm ẩn khi mua xe đã qua sử dụng.
Nếu có bảo hành hãng còn dài và xe ở tình trạng tốt như mô tả, mức giá 615 triệu đồng có thể chấp nhận được, nhưng cần xác nhận kỹ các điểm đã nêu để tránh phát sinh chi phí sửa chữa, thay thế lớn trong tương lai.



