Nhận định chung về mức giá 830 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2019
Mức giá 830 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2019 bản dầu 7 chỗ số tự động nhập Indonesia là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Đây là dòng xe SUV cỡ trung được ưa chuộng tại Việt Nam, đặc biệt với phiên bản máy dầu tiết kiệm nhiên liệu và hộp số tự động.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Mức giá rao bán | 830 triệu đồng | Hợp lý, dựa trên tuổi xe và số km | |
| Năm sản xuất | 2019 | Xe đã sử dụng khoảng 4-5 năm, còn khá mới | |
| Quãng đường đã đi | 73,462 km | Khá cao, cần kiểm tra bảo dưỡng kỹ | |
| Số chủ xe | 1 chủ | Ưu điểm, xe giữ gìn tốt hơn | |
| Xuất xứ | Nhập Indonesia | Phiên bản phổ biến, giá ổn định | |
| Phiên bản | 7452 (có thể là bản máy dầu, số tự động) | 810-850 triệu đồng | Phù hợp với giá rao |
| Tình trạng bảo hành | Bảo hành hãng | Gia tăng giá trị và yên tâm khi mua | |
| Màu xe | Nâu | Không ảnh hưởng nhiều đến giá |
So sánh giá thị trường Toyota Fortuner 2019 tương tự tại Việt Nam
| Đặc điểm xe | Giá tham khảo | Nguồn |
|---|---|---|
| Fortuner 2019 máy dầu, số tự động, nhập Indonesia, km ~70,000 | 800 – 850 triệu đồng | Chợ xe cũ, các trang web mua bán ô tô uy tín |
| Fortuner 2019 máy xăng, số tự động, km ~50,000 | 780 – 820 triệu đồng | Tham khảo thực tế từ các tin rao bán |
| Fortuner 2018 máy dầu, số tự động, km ~60,000 | 750 – 800 triệu đồng | Thị trường xe cũ đồng Nai, Bình Dương |
Những lưu ý khi muốn xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Đánh giá tình trạng vận hành xe, đặc biệt với quãng đường đã đi trên 73,000 km.
- Kiểm tra giấy tờ xe, biển số (biển 60 Đồng Nai) và tính hợp pháp, không tranh chấp.
- Thử lái để cảm nhận động cơ, hộp số tự động và kiểm tra các tính năng an toàn, tiện nghi.
- Thương lượng giá nếu phát hiện dấu hiệu hao mòn hoặc bảo dưỡng lớn cần thực hiện.
- Xem xét thêm các chi phí sang tên, thuế phí áp dụng để dự trù tài chính.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, giá 830 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe trong tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, với số km khá cao và để có giá cạnh tranh, bạn có thể thương lượng giảm xuống khoảng 810 – 820 triệu đồng nếu phát hiện cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa lớn.
Ngược lại, nếu xe có giấy tờ rõ ràng, bảo hành hãng còn hiệu lực và ngoại hình, vận hành xuất sắc, mức giá 830 triệu đồng rất đáng mua.



