Nhận định mức giá
Giá 525 triệu đồng cho Honda Civic 2019 1.5 Turbo RS đã đi 68,000 km được xem là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, mức giá này có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng thực tế của xe, lịch sử bảo dưỡng, và các yếu tố đi kèm.
Phân tích chi tiết giá bán Honda Civic 2019 1.5 Turbo RS
| Tiêu chí | Thông tin xe được bán | Tham khảo thị trường (TP. HCM, 2024) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2019 – 2020 | Xe còn tương đối mới, không quá cũ, phù hợp với mức giá trên. |
| Số km đã đi | 68,000 km | 50,000 – 80,000 km | Km khá cao so với xe 4-5 năm tuổi nhưng vẫn nằm trong mức chấp nhận được. |
| Phiên bản | 1.5 Turbo RS – phiên bản cao cấp | RS là bản đầy đủ option nhất, giá cao hơn bản thường 15-20% | Phiên bản RS giúp giá bán cao hơn, phù hợp với giá 525 triệu. |
| Màu sắc & Nội thất | Màu đỏ, nệm da xịn | Màu sắc cá tính, nội thất da được ưa chuộng | Tăng tính hấp dẫn và giá trị xe. |
| Số chủ sở hữu | 1 chủ | Ưu tiên xe 1 chủ để đảm bảo lịch sử rõ ràng | Tăng độ tin cậy cho người mua. |
| Bảo hành | Bảo hành hãng | Thường hết bảo hành sau 3-5 năm | Nếu còn bảo hành hãng thì giá hợp lý hơn, người mua yên tâm. |
So sánh giá thị trường cùng dòng xe
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo của Honda Civic 2019 1.5 Turbo RS đã qua sử dụng tại TP. HCM:
| Đơn vị bán | Giá bán | Số km | Phiên bản | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Salon ô tô uy tín | 540 – 570 triệu đồng | 30,000 – 50,000 km | RS | Km thấp hơn, giá cao hơn |
| Chủ xe cá nhân | 500 – 530 triệu đồng | 60,000 – 70,000 km | RS | Km tương đương, giá tương tự |
| Chợ xe cũ online | 480 – 510 triệu đồng | 70,000 – 90,000 km | RS hoặc bản thấp hơn | Km cao hơn, giá thấp hơn do độ hao mòn |
Lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, các chứng từ bảo hành còn hiệu lực để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Kiểm tra tình trạng sơn xe, các vết trầy xước hoặc dấu hiệu đâm đụng để tránh mua xe đã bị tai nạn hoặc sửa chữa nhiều.
- Kiểm tra động cơ, hộp số và các trang bị đi kèm theo phiên bản RS để đảm bảo không có lỗi kỹ thuật hoặc hao mòn quá mức.
- Xem xét thử xe trực tiếp để cảm nhận vận hành và độ êm ái của xe.
- Kiểm tra giấy tờ xe, biển số, và các thủ tục sang tên rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và giá thị trường, bạn có thể thương lượng mức giá từ 490 triệu đến 510 triệu đồng nếu xe có một số điểm cần bảo dưỡng hoặc có dấu hiệu hao mòn nhẹ. Nếu xe được bảo dưỡng kỹ, còn bảo hành hãng và ngoại hình đẹp, mức 525 triệu đồng là chấp nhận được.



