Nhận định mức giá 920 triệu cho Mazda CX-8 2022 Premium AWD 6 chỗ, 6900 km
Giá 920 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-8 2022 phiên bản Premium AWD, đi mới 6900 km và một chủ sử dụng là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết để minh chứng nhận định này.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Chi tiết xe Mazda CX-8 2022 đang bán | Giá tham khảo thị trường ô tô cũ tại TP.HCM (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 (đăng ký 12/2022) | 2022-2023 | Xe đời mới, gần như xe mới 1 năm sử dụng. |
| Số km đã đi | 6900 km | Trung bình xe 1 năm đi 10.000 – 15.000 km | Chưa đến 7000 km là rất ít, xe gần như mới sử dụng. |
| Phiên bản | Premium AWD 6 chỗ full option | Premium AWD 6 chỗ thường có giá cao hơn bản 7 chỗ tiêu chuẩn do sự tiện nghi và trang bị | Phiên bản cao cấp, giá trị xe cao hơn phiên bản thấp hơn. |
| Tình trạng xe | Xe một chủ, còn 98% hợp đồng mua gốc, bảo hành hãng còn hiệu lực | Xe chính chủ, bảo hành hãng thường là lợi thế lớn khi mua xe cũ | Đảm bảo xe ít hao mòn, chưa qua tai nạn, giá trị giữ tốt. |
| Giá bán | 920 triệu đồng | Giá xe mới Mazda CX-8 Premium AWD 2023 dao động khoảng 1,150 – 1,200 triệu đồng tại đại lý | Giá 920 triệu là giảm khoảng 20-25% so với giá mới, phù hợp với xe đã qua sử dụng ít km và còn bảo hành |
| Phụ kiện tặng kèm | Camera hành trình Vietmap trước sau, lót cốp, ghế hàng sau, cảm biến áp suất lốp | Phụ kiện chính hãng hoặc phụ kiện chất lượng tăng giá trị sử dụng và tiện nghi | Giá trị phụ kiện kèm theo có thể tăng thêm vài triệu đồng, là điểm cộng. |
| Địa điểm và biển số | TP. Hồ Chí Minh, biển HCM | Biển TP.HCM có giá trị cao, chi phí đăng ký, thuế trước bạ đã tính trong giá mới | Giá bán đã phản ánh thực tế chi phí tại khu vực này. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hợp đồng mua xe gốc và giấy tờ liên quan để xác minh xe một chủ, không tranh chấp.
- Đặt lịch kiểm tra kỹ thuật toàn diện xe tại đại lý hoặc gara uy tín để kiểm tra tình trạng khung gầm, động cơ, hộp số, hệ thống điện.
- Kiểm tra các giấy tờ bảo hành còn hiệu lực, hạn đăng kiểm và các lệ phí liên quan.
- Thương lượng giá trực tiếp với người bán nếu có thể, tuy nhiên giá đã khá hợp lý nên mức giảm không quá nhiều.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo xe không gặp vấn đề lớn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, giá từ 900 triệu đến 920 triệu đồng là phù hợp với xe này, tuỳ vào việc kiểm tra thực tế và phụ kiện tặng kèm. Nếu xe trong tình trạng tốt, bảo hành còn dài, bạn có thể cân nhắc trả giá khoảng 900 triệu đồng để có một mức giá tốt hơn nhưng vẫn hợp lý.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn hay cần bảo dưỡng lớn, giá nên giảm thêm phù hợp với chi phí cần bỏ ra.



