Nhận định mức giá 768 triệu cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT 2018
Giá 768 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2018 phiên bản 2.4G dẫn động cầu sau, máy dầu 2.4L, số tự động, nhập khẩu Indonesia là mức giá khá sát với thị trường hiện tại tại Hà Nội. Dòng xe Fortuner 2018 máy dầu 2.4L nhập khẩu có tính thanh khoản tốt do được đánh giá cao về độ bền và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ các yếu tố khác để đảm bảo mức giá này hợp lý.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá và so sánh thị trường |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | Xe 2018 đã qua 6 năm sử dụng, khoảng thời gian phù hợp với mức giá cũ từ 700-800 triệu đồng cho Fortuner máy dầu đời này trên thị trường Hà Nội. |
| Số km đã đi | 98,000 km | Km khá cao nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được với dòng xe máy dầu, Fortuner có thể chạy trên 200,000 km nếu bảo dưỡng tốt. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu (Indonesia) | Xe nhập khẩu nguyên chiếc có giá thường cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 50-70 triệu đồng, do đó mức giá này cũng phù hợp. |
| Động cơ & Hộp số | 2.4L dầu, số tự động | Phiên bản máy dầu 2.4L được ưa chuộng bởi tiết kiệm nhiên liệu và độ bền, hộp số tự động phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Phiên bản dẫn động cầu sau thường có giá thấp hơn bản 4×4, đây là yếu tố giúp giá xe mềm hơn. |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, ngoại thất đen, nội thất ghế da còn mới, chưa gặp tai nạn | Xe được mô tả còn nguyên zin, không đâm đụng, máy móc tốt, đây là điểm cộng lớn và có thể chấp nhận được mức giá này. |
So sánh mức giá tham khảo tại thị trường Hà Nội
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Fortuner 2.4G 4×2 AT máy dầu (nhập khẩu) | 2018 | 90,000 – 100,000 | 750 – 780 | Xe còn zin, bảo dưỡng tốt |
| Fortuner 2.4G 4×2 AT máy dầu (lắp ráp) | 2018 | 80,000 – 100,000 | 700 – 730 | Giá thấp hơn xe nhập khẩu |
| Fortuner 2.8 4×4 AT máy dầu | 2018 | 70,000 – 90,000 | 880 – 920 | Phiên bản cao cấp hơn, giá cao hơn |
Lưu ý khi mua xe và đề xuất giá hợp lý
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc và khung gầm: Dù xe được quảng cáo “bao check test bên thứ 3”, bạn nên trực tiếp mang xe đi kiểm tra tại các garage uy tín hoặc trung tâm dịch vụ Toyota để đảm bảo không có lỗi ẩn.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng: Kiểm tra các hóa đơn bảo dưỡng định kỳ, thay thế phụ tùng có đúng hạn không.
- Đàm phán giá: Với số km gần 100,000 km và tình trạng như trên, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 750 triệu để có thêm dư địa cho các chi phí phát sinh.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe không dính tranh chấp, không bị cầm cố, đảm bảo đăng kiểm và đăng ký rõ ràng.
- So sánh thêm các lựa chọn khác: Có thể xem thêm các xe cùng đời, cùng cấu hình nhưng xe lắp ráp trong nước để có lựa chọn giá mềm hơn.
Kết luận
Mức giá 768 triệu đồng là hợp lý
Nếu muốn giá tốt hơn, bạn nên thương lượng xuống khoảng 750 triệu đồng sau khi kiểm tra kỹ tình trạng xe và giấy tờ.








