Check giá Ô Tô "Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4X2 AT – 18000 km"

Giá: 650.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Ford Ranger 2024

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương

  • Quận, huyện

    Thành Phố Dĩ An

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Pick-Up (Bán Tải)

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Dầu Diesel

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2024

  • Số km đã đi

    18000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    647197

  • Tỉnh

    Bình Dương

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Dĩ An

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4X2 AT – 18.000 km

Giá đề xuất 650.000.000 đ cho chiếc Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4X2 AT với quãng đường đã đi 18.000 km trên thị trường Bình Dương hiện nay là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết và dữ liệu dẫn chứng

1. So sánh giá thị trường

Mẫu xe Năm sản xuất Phiên bản Km đã đi Giá tham khảo (triệu đồng) Địa điểm
Ford Ranger XLS 2.0 4X2 AT 2024 Chính hãng 15.000 – 20.000 km 640 – 670 Hồ Chí Minh, Bình Dương
Ford Ranger XLS 2.0 4X2 AT 2023 Chính hãng 10.000 – 25.000 km 610 – 640 Hà Nội, Bắc Ninh
Ford Ranger Wildtrak 2.0 4X4 AT 2024 Phiên bản cao cấp hơn 10.000 – 20.000 km 750 – 790 Toàn quốc

Qua bảng trên, có thể thấy mức giá 650 triệu đồng cho phiên bản XLS 4X2 AT 2024, chạy 18.000 km, nằm trong khoảng giá phổ biến và không chênh lệch quá nhiều so với thị trường khu vực miền Nam.

2. Tình trạng xe và yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Xe đã qua sử dụng 1 chủ, quãng đường 18.000 km là mức khá thấp đối với xe bán tải 2024, điều này giúp giữ giá tốt.
  • Bảo dưỡng hãng đầy đủ và không có dấu hiệu đâm đụng, ngập nước là điểm cộng lớn về mặt chất lượng, giảm nguy cơ hư hỏng tiềm ẩn.
  • Phiên bản XLS 2.0 4X2 AT là bản tiêu chuẩn, phù hợp với người dùng cần xe phục vụ đa năng, tiết kiệm nhiên liệu diesel và vận hành dễ dàng với hộp số tự động.
  • Màu đen ngoại thất phổ biến, dễ bán lại và giữ giá tốt.

3. Các lưu ý trước khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, nên yêu cầu giấy tờ chứng minh đã bảo dưỡng chính hãng đầy đủ.
  • Kiểm tra lại hiện trạng xe thực tế, đặc biệt là phần gầm, khung vỏ để đảm bảo không bị va chạm hoặc ngập nước dù người bán cam kết.
  • Xem xét các phụ kiện đi kèm và chính sách bảo hành còn hiệu lực để tận dụng quyền lợi sau mua.
  • Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe thực tế, có thể đề nghị giảm khoảng 10-15 triệu đồng nếu phát hiện chi tiết nào cần sửa chữa hoặc thay thế.
  • So sánh thêm với các cơ sở bán xe khác trong khu vực để có thêm lựa chọn và cơ sở định giá.

4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích trên, mức giá từ 630 triệu đến 640 triệu đồng sẽ là mức hợp lý để người mua có thể thương lượng, đảm bảo cân bằng giữa chất lượng xe và chi phí bỏ ra. Giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe mới 2024, quãng đường chạy thấp, bảo dưỡng chính hãng và tình trạng tốt.

Kết luận

Giá 650 triệu đồng là hợp lý

Thông tin Ô Tô

Xe còn mới sử dụng ít
Bảo dưỡng trong hãng đầy đủ
Không đâm đụng ngập nước