Nhận định về mức giá Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT 2025
Giá đề xuất 1,599 tỷ đồng cho một chiếc Ford Everest Platinum 2025, đã chạy 5.000 km là mức giá khá cao so với thị trường xe SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay. Đây là phiên bản cao cấp nhất của Everest với động cơ diesel 2.0L, dẫn động 4 bánh, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Tuy nhiên, giá này cần được cân nhắc kỹ dựa trên một số yếu tố sau.
So sánh giá Ford Everest Platinum 2025 với các mẫu tương đương
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Phiên bản | Km đã đi | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Platinum | 2024 | 2.0L 4×4 AT | mới 100 km | 1,52 – 1,57 | Xe mới, đại lý | 
| Ford Everest Titanium | 2023 | 2.0L 4×4 AT | 3.000 – 10.000 km | 1,45 – 1,50 | Phiên bản thấp hơn, chạy lướt | 
| Mitsubishi Pajero Sport | 2024 | 2.4L 4×4 AT | mới | 1,25 – 1,30 | Đối thủ cùng phân khúc | 
| Toyota Fortuner | 2024 | 2.8L 4×4 AT | mới | 1,35 – 1,40 | Đối thủ cùng phân khúc | 
Phân tích chi tiết
- Phiên bản và năm sản xuất: Xe 2025 là dòng rất mới, gần như xe mới tinh, chỉ chạy 5.000 km, điều này giúp giá xe không bị giảm nhiều so với giá niêm yết mới.
- Giá niêm yết Ford Everest Platinum 2025: Theo thông tin từ các đại lý, giá niêm yết mẫu này dao động khoảng 1,55 – 1,58 tỷ đồng. Do đó, mức giá 1,599 tỷ đồng chào bán là sát với giá xe mới, thậm chí có phần nhỉnh hơn một chút.
- Ưu điểm mua xe đã chạy 5.000 km: Xe đã qua sử dụng nhưng rất mới, có thể kiểm tra kỹ lưỡng thực tế trước khi mua, tránh các thủ tục chờ đợi, giảm giá lăn bánh so với xe mới. Xe 1 chủ, không lỗi nhỏ cũng là điểm cộng lớn.
- Nhược điểm: Xe đã qua sử dụng thường khó được bảo hành nguyên bản như xe mới, có thể có hao mòn nhỏ về mặt kỹ thuật hoặc thẩm mỹ dù nhìn ngoài rất mới.
- So sánh với các mẫu cùng phân khúc: Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport có giá thấp hơn đáng kể nhưng trang bị và tiện nghi cũng khác biệt. Nếu ưu tiên xe mới tinh và bản cao cấp, Ford Everest Platinum là lựa chọn tốt hơn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra đầy đủ giấy tờ pháp lý xe, bao gồm đăng ký, kiểm định và nguồn gốc nhập khẩu.
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành, khung gầm, máy móc, không có va chạm hoặc sửa chữa lớn.
- Xem xét chính sách bảo hành còn lại hoặc có thể thương lượng bảo hành thêm với người bán.
- Thương lượng thêm về giá do xe đã qua sử dụng, dù mới chạy 5.000 km, có thể giảm nhẹ để bù phí đăng ký, lăn bánh.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và thực trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động khoảng 1,52 – 1,55 tỷ đồng. Đây là mức giá vừa sát với xe mới, vừa hợp lý cho xe đã qua sử dụng 5.000 km, giúp người mua có lợi hơn về chi phí lăn bánh và tiềm năng sử dụng lâu dài.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên xe mới, phiên bản cao cấp, và muốn nhận xe ngay mà không phải đợi hàng mới thì mức giá 1,599 tỷ đồng có thể chấp nhận được trong điều kiện xe thực sự mới, bảo hành đầy đủ và không có vấn đề kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng để xuống mức khoảng 1,52 – 1,55 tỷ đồng thì sẽ là lựa chọn tài chính hợp lý hơn, đảm bảo giá trị sử dụng và chi phí tổng thể.










 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				