Nhận định mức giá Kia Cerato 2020 1.6 AT Luxury – 18k km tại TP.HCM
Giá đề xuất 480 triệu đồng cho chiếc Kia Cerato 2020 phiên bản Luxury, đã đi 18.000 km, biển số TP.HCM là mức giá khá phổ biến trên thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét | |||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2020 | 475 – 495 | Phiên bản Luxury cao cấp, đầy đủ option cửa sổ trời, ghế da, màn hình định vị, giúp giá xe ở mức cao trong phân khúc Cerato 2020. | |||||||||||||||||||||||||
| Số km đã đi | 18.000 km | – | Quãng đường đi rất thấp, xe mới gần như mới, giúp giữ giá tốt. | |||||||||||||||||||||||||
| Chủ xe | 1 chủ, chính chủ | – | Xe ít qua tay, bảo dưỡng tốt, tăng độ tin cậy và giá trị xe. | |||||||||||||||||||||||||
| Địa điểm đăng bán | TP.HCM, Quận Tân Phú | – | Thị trường TP.HCM giá xe thường cao hơn các tỉnh do nhu cầu lớn và biển số đẹp. | |||||||||||||||||||||||||
| Tình trạng xe | Nguyên bản, zin, full option | – | Không có sửa chữa lớn, phụ kiện đi kèm đầy đủ tăng giá trị xe. | |||||||||||||||||||||||||
| So sánh giá các xe cùng đời và tương đương | 
 | |||||||||||||||||||||||||||
Nhận xét về mức giá
Giá 480 triệu đồng là mức giá hợp lý
Nếu bạn không quá cần phiên bản cao cấp hoặc có thể chấp nhận xe đã chạy nhiều hơn một chút (khoảng 25.000 km), có thể thương lượng xuống khoảng 470 triệu đồng.
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ chính chủ, xác nhận biển số thật sự thuộc chủ xe đang bán.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, đảm bảo xe không gặp tai nạn lớn hay ngập nước.
- Lái thử xe để cảm nhận độ êm ái, hoạt động của hộp số tự động và các tiện nghi.
- Xem xét việc bảo hành còn hiệu lực và chính sách bảo hành hãng để đảm bảo quyền lợi.
- Kiểm tra chi tiết phụ kiện đi kèm như cửa sổ trời, màn hình GPS nguyên zin hoạt động tốt.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, bạn có thể cân nhắc trả giá trong khoảng 470 đến 480 triệu đồng. Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, giấy tờ rõ ràng và hiện trạng tốt như mô tả, mức giá này xứng đáng để xuống tiền.




 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				