Nhận định mức giá 719 triệu đồng cho Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2021
Giá 719 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 Premium 2.0 AT năm 2021 với 37.000 km chạy là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Dòng xe CX-5 thuộc phân khúc SUV/crossover phổ biến, được lắp ráp trong nước, điều này giúp xe có giá mềm hơn so với xe nhập khẩu. Xe sử dụng động cơ 2.0L xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Xe Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2021 (37.000 km) | Tham khảo giá thị trường (2021, 2.0 AT, km dưới 40.000) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá đề xuất mới 2021 | ~1,02 tỷ đồng | – | Giá xe mới năm 2021 khá cao, giá cũ giảm do khấu hao. |
| Giá xe cũ cùng đời, km tương đương | 719 triệu đồng (Tin bán) | 690 – 750 triệu đồng | Giá trong khoảng trung bình, không quá cao, không quá thấp. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, không đâm đụng, không ngập nước, bảo hành 6 tháng | Xe tốt, không lỗi lớn được ưu tiên giá cao hơn | Điểm cộng lớn cho xe có bảo hành và cam kết nguyên bản. |
| Trang bị thêm | Hud kính, loa Bose 10 loa, Cruise control, Apple Carplay, cốp điện, cửa sổ trời | Xe cùng đời có thể thiếu một số option cao cấp | Trang bị tốt giúp giữ giá xe. |
| Xuất xứ, lắp ráp | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá mềm hơn xe nhập khẩu | Phù hợp với mức giá hiện tại. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng động cơ, hộp số để xác nhận đúng nguyên bản như quảng cáo.
- Kiểm tra chi tiết ngoại thất và nội thất, xác nhận các trang bị thêm hoạt động tốt (HUD, loa Bose, cốp điện, cửa sổ trời).
- Xem xét kỹ hợp đồng bảo hành 6 tháng, phạm vi bảo hành, địa điểm bảo hành để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn sau mua.
- Thương lượng giá nếu có thể dựa trên kết quả kiểm tra thực tế, đặc biệt nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc dấu hiệu hao mòn vượt mức.
- Đánh giá thêm phương án tài chính nếu cần vay ngân hàng, ưu tiên chọn nơi hỗ trợ lãi suất tốt và thủ tục nhanh gọn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thực tế và tính đến các yếu tố như số km, trang bị, và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nằm trong khoảng 690 – 710 triệu đồng. Mức giá này vừa đảm bảo người mua có được xe chất lượng, vừa có thể giảm bớt phần nào chi phí so với giá niêm yết 719 triệu đồng. Nếu xe có tình trạng xuất sắc, bảo hành đầy đủ, và không cần sửa chữa, giá 719 triệu cũng có thể chấp nhận được.









