Nhận định mức giá VinFast Fadil 2019 bản base 1.4AT đã qua sử dụng
Mức giá 268.000.000 đồng được rao cho VinFast Fadil 2019 bản base 1.4AT với 70.000 km sử dụng là có phần cao so với mặt bằng chung của thị trường xe cũ cùng loại và năm sản xuất. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe Fadil 2019 Base 1.4AT (Tin đăng) | Tham khảo thị trường (Fadil 2019, Base, số tự động, km tương đương) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Giá bán | 268.000.000 VND | 230 – 250 triệu VND | Giá chào cao hơn 7-16% so với mức trung bình, cần xem xét kỹ các yếu tố đi kèm. | 
| Quãng đường đã đi | 70.000 km | 60.000 – 80.000 km | Km hợp lý, không quá cao so với xe 5 năm tuổi. | 
| Tình trạng xe | Xe zin, chưa hạ sơ cua, máy số keo chỉ zin, lốp mới, trang bị màn hình Android, camera hành trình + lùi chính hãng | Xe thường không có thêm phụ kiện chính hãng, hoặc phụ kiện đã qua sử dụng | Trang bị thêm tạo giá trị cộng, tuy nhiên chưa ảnh hưởng lớn đến giá trị xe cơ bản. | 
| Bảo hành | Còn bảo hành hãng 6 năm (tính từ 2019) | Thông thường bảo hành kết thúc sau 3-5 năm hoặc hết km | Bảo hành còn dài hạn là điểm cộng lớn, giúp giảm chi phí sửa chữa trong tương lai. | 
| Màu sắc và vị trí bán | Màu đỏ, tại Quảng Ninh | Không ảnh hưởng nhiều đến giá bán, nhưng màu đỏ có thể kén khách hơn màu trung tính | Khách hàng thích màu đỏ sẽ đánh giá cao hơn. | 
Những điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác thực tình trạng bảo hành hãng còn hiệu lực và các điều kiện đi kèm.
 - Kiểm tra kỹ xe về keo chỉ, máy móc, giấy tờ, tránh xe bị đâm đụng, ngập nước dù cam kết của người bán.
 - Đánh giá các phụ kiện lắp thêm có chính hãng và hoạt động tốt hay không.
 - Thương lượng giá nếu thấy mức giá chào bán vẫn còn cao hơn thị trường.
 - Tham khảo giá tại các đại lý xe cũ và các trang mua bán ô tô uy tín để có cơ sở so sánh.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích và giá thị trường hiện nay, mức giá hợp lý hơn cho chiếc VinFast Fadil 2019 bản base 1.4AT với 70.000 km, còn bảo hành hãng, và trang bị thêm như trên nên dao động trong khoảng:
240.000.000 – 250.000.000 đồng
Mức giá này vừa đảm bảo tính cạnh tranh so với thị trường, vừa phản ánh đúng chất lượng và ưu điểm của xe. Nếu xe thực sự còn bảo hành chính hãng dài hạn và tình trạng gần như zin, thì có thể cân nhắc mức giá cao hơn chút, nhưng không nên vượt quá 260 triệu đồng.



