Nhận định về mức giá 1.150.000.000 đ cho VinFast VF9 2025 Plus
Mức giá 1,15 tỷ đồng cho một chiếc VinFast VF9 phiên bản Plus sản xuất năm 2025, là một mức giá khá hấp dẫn và có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường xe điện cỡ lớn tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, cần lưu ý chi tiết về thông tin mô tả để đánh giá chính xác hơn.
Phân tích chi tiết thông số xe và so sánh thị trường
- Xuất xứ và năm sản xuất: Xe sản xuất năm 2025, được bảo hành hãng, là điểm cộng lớn so với các xe đã qua sử dụng nhiều năm hoặc xe không còn bảo hành.
 - Phiên bản và cấu hình: Thông tin mô tả quảng cáo đề cập phiên bản Plus với 12 chỗ ngồi, tuy nhiên dữ liệu thực tế ghi nhận số chỗ ngồi là 6 chỗ, kiểu dáng SUV/Crossover, đã qua sử dụng nhưng số km đi là 0. Sự không thống nhất này cần được làm rõ vì sẽ ảnh hưởng lớn đến giá trị xe.
 - Loại nhiên liệu và vận hành: Xe chạy điện, hộp số tự động, phù hợp xu hướng xe xanh và tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.
 - Trọng tải và trọng lượng: Trọng tải trên 2 tấn và trọng lượng trên 1 tấn, phù hợp xe SUV cỡ lớn, đảm bảo độ an toàn và khả năng vận hành ổn định.
 
So sánh giá VinFast VF9 Plus trên thị trường hiện nay
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số chỗ ngồi | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| VF9 Plus | 2023-2024 | 7-8 | 1,4 – 1,6 | Mới hoặc mới 100%, bảo hành hãng | 
| VF9 Tiêu chuẩn | 2023-2024 | 7-8 | 1,2 – 1,3 | Mới hoặc mới 100% | 
| VF9 Plus (Xe đã qua sử dụng) | 2023-2024 | 7-8 | 1,15 – 1,25 | Tình trạng tốt, km thấp | 
Nhận xét và lời khuyên khi quyết định mua
Giá 1,15 tỷ đồng là khá cạnh tranh nếu xe là phiên bản Plus với trang bị đầy đủ, còn mới 100%, số km thấp hoặc bằng 0, và có bảo hành chính hãng. Tuy nhiên, điểm cần lưu ý quan trọng nhất là sự không thống nhất về số chỗ ngồi (mô tả quảng cáo 12 chỗ trong khi dữ liệu ghi 6 chỗ). VF9 thường có cấu hình 7 hoặc 8 chỗ, không có bản 12 chỗ, điều này có thể là lỗi quảng cáo hoặc phiên bản nâng cấp đặc biệt không phổ biến.
Vì vậy, trước khi xuống tiền, người mua cần:
- Kiểm tra thật kỹ thực tế xe, đặc biệt số chỗ ngồi và các tính năng đi kèm.
 - Xác minh giấy tờ xe, tình trạng bảo hành còn hiệu lực.
 - Đánh giá tổng thể ngoại thất, nội thất và thử lái để đảm bảo không có lỗi kỹ thuật hoặc hao mòn không đáng có.
 - So sánh với các mẫu VF9 Plus khác đang rao bán để đảm bảo mức giá hợp lý và không bị chênh lệch quá lớn.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự là VF9 Plus đời 2025, xe mới hoặc gần như mới, số km bằng 0 và bảo hành hãng còn đầy đủ, mức giá từ 1,15 tỷ là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ điểm bất thường nào như số chỗ ngồi không đúng chuẩn, hoặc xe đã qua sử dụng với thời gian dài, mức giá nên được thương lượng giảm xuống khoảng 1,05 – 1,10 tỷ đồng để phù hợp với thị trường và rủi ro.


