Nhận định về mức giá 455 triệu đồng cho Nissan Navara EL A-IVI 2.5 AT 2WD 2020
Mức giá 455 triệu đồng cho chiếc Nissan Navara sản xuất năm 2020, đã đi 90,000 km, bản số tự động 7 cấp, động cơ dầu 2.5L, dẫn động cầu sau (RFD), nhập khẩu nguyên chiếc, trong tình trạng xe đã qua sử dụng là về cơ bản hợp lý
Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố thị trường và thông số xe
| Yếu tố | Thông số/Trạng thái | Phân tích |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | Xe mới 3-4 năm tuổi, không quá cũ, vẫn còn nhiều giá trị sử dụng. |
| Số km đã đi | 90,000 km | Khoảng cách vận hành khá lớn so với xe bán tải cùng tuổi trên thị trường (thường 40,000-70,000 km), điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa. |
| Động cơ | Dầu 2.5L | Động cơ diesel 2.5L phù hợp với xe bán tải, tiết kiệm nhiên liệu và mạnh mẽ, được ưa chuộng trong phân khúc. |
| Hộp số | Tự động 7 cấp | Hộp số hiện đại, tiện dụng, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng, tăng giá trị xe. |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Phù hợp cho sử dụng trong đô thị và vận chuyển hàng hóa nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng hạn chế khi off-road hoặc địa hình phức tạp. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, cam kết không đâm đụng, ngập nước, bổ máy, keo chỉ nguyên bản | Cam kết có giá trị nếu được kiểm chứng kỹ qua hồ sơ, kiểm tra thực tế, giúp tăng độ tin cậy khi mua. |
| Trang bị | Ghế da, màn hình DVD, camera lùi, gương chiếu hậu điện, vô lăng tích hợp phím, mâm hợp kim 18 inch, cửa gió điều hòa sau | Trang bị tiện nghi đầy đủ, phù hợp với nhu cầu sử dụng phổ thông, tăng thêm giá trị cho xe cũ. |
| Thị trường tại Việt Nam | Xe bán tải cũ nhập khẩu, đặc biệt Nissan Navara 2020 | Giá xe bán tải cũ nhập khẩu dao động rộng, từ 400 triệu đến hơn 500 triệu tùy tình trạng, số km, bản trang bị. |
So sánh giá tham khảo các mẫu Nissan Navara 2020 đã qua sử dụng tại Việt Nam
| Mẫu xe | Số km | Hộp số | Dẫn động | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Navara VL 2020 | 50,000 | Tự động 7 cấp | 4×4 | 520 – 560 |
| Navara EL 2020 | 60,000 – 70,000 | Tự động | 4×2 | 480 – 510 |
| Navara EL 2020 | 90,000 (giống xe này) | Tự động | 4×2 | 450 – 470 |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe, xác nhận cam kết không đâm đụng hay ngập nước qua các trung tâm kiểm định uy tín.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số và động cơ, đặc biệt khi xe đã đi 90,000 km.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết ngoại thất và nội thất để phát hiện dấu hiệu sửa chữa hoặc thay thế không chính hãng.
- Xem xét các khoản chi phí bảo trì, sửa chữa dự kiến do quãng đường đã vận hành khá lớn.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các trang bị đi kèm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên việc xe đã đi 90,000 km và là bản dẫn động cầu sau, cùng mức trang bị trung bình, giá hợp lý nên dao động trong khoảng 430 – 445 triệu đồng để đảm bảo tính cạnh tranh và hợp lý hơn so với các mẫu cùng loại trên thị trường.
Kết luận
Nếu bạn không ngại việc xe đã vận hành khá nhiều km và đã kiểm tra kỹ các yếu tố kỹ thuật, mức giá 455 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu muốn có sự an tâm và giá tốt hơn, bạn nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 430-445 triệu đồng. Đặc biệt, ưu tiên kiểm định xe tại các trung tâm uy tín để tránh rủi ro về sau.









