Nhận định về mức giá 1,245 tỷ đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 1,245 tỷ đồng có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt khi xe thuộc phiên bản Titanium cao cấp, sản xuất năm 2024, đã chạy chỉ khoảng 16.600 km, tình trạng xe được cam kết không tai nạn, không ngập nước và có nguồn gốc nhập khẩu. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần đối chiếu với thị trường và các yếu tố khác.
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông tin xe | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT, 2024 | 1.2 – 1.3 tỷ (xe mới) | Phiên bản Titanium 4×2 mới có giá niêm yết khoảng 1,2 – 1,3 tỷ |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, 16.600 km | Giá thường giảm 5-10% so với xe mới | Chạy ít km, giữ xe tốt có thể giữ giá gần xe mới |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 50-100 triệu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn, phù hợp với mức giá đưa ra |
| Trang bị, phụ kiện | Film cách nhiệt, cam hành trình, màn hình cảm ứng 12 inch, SYNC 4, ghế da chỉnh điện, sạc không dây… | Thêm giá trị từ các trang bị tiện nghi, công nghệ | Trang bị đầy đủ giúp tăng giá trị xe |
| Động cơ & dẫn động | Động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD) | Phù hợp với nhu cầu phổ thông, tiết kiệm nhiên liệu | Động cơ dầu được ưa chuộng cho SUV tại Việt Nam |
| Vị trí địa lý | Đắk Lắk | Giá xe tại khu vực Tây Nguyên thường ít biến động lớn | Không ảnh hưởng nhiều đến giá so với các thành phố lớn |
So sánh giá Ford Everest Titanium 2024 qua sử dụng với xe mới tại Việt Nam
| Mẫu xe | Giá xe mới (triệu đồng) | Giá xe đã qua sử dụng (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2024 | 1.200 – 1.300 | 1.245 (xe đã đi 16.600 km) | Giá xe qua sử dụng ngang ngửa xe mới do xe còn rất mới và trang bị đầy đủ |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2023 | 1.200 – 1.250 | 1.100 – 1.180 | Giá xe qua sử dụng giảm khoảng 7-10% so với xe mới |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng và lịch sử xe để xác nhận tình trạng thực tế, tránh rủi ro về máy móc và khung gầm.
- Xem xét kỹ các phụ kiện đi kèm và độ mới của chúng, đặc biệt là film cách nhiệt, cam hành trình để đánh giá tổng thể giá trị.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 1,18 – 1,20 tỷ đồng nếu phát hiện điểm cần bảo trì hoặc phụ kiện hao mòn.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe rõ ràng để tránh rủi ro về sau.
- Thử lái xe để cảm nhận hệ thống vận hành, hộp số tự động, hệ thống đèn LED và các tiện nghi khác.
Kết luận
Mức giá 1,245 tỷ đồng là hợp lý nếu xe thực sự còn mới, không có vấn đề kỹ thuật, và trang bị đầy đủ như quảng cáo. Tuy nhiên, người mua nên cân nhắc thương lượng để có mức giá tốt hơn, đặc biệt khi xe đã qua sử dụng dù mới 16.600 km. Mức giá đề xuất hợp lý hơn là khoảng 1,18 – 1,20 tỷ đồng tùy điều kiện xe và mức độ bảo dưỡng.









