Nhận định mức giá 730 triệu cho Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT 2023 đã qua sử dụng
Mức giá 730 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT, sản xuất năm 2023, đã đi 48.000 km tại thị trường Đắk Lắk hiện nay là về cơ bản hợp lý, nhưng cần xem xét kỹ các yếu tố chi tiết trước khi quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết giá và hiện trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá ảnh hưởng đến giá | 
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | Mới, tạo giá trị cao hơn so với xe cũ nhiều năm | 
| Số km đã đi | 48.000 km | Khá cao so với xe 1-2 năm tuổi, thường xe tải nhẹ đi tầm 10.000-20.000 km/năm. Điều này khiến giá giảm nhẹ. | 
| Phiên bản | Athlete 4×4 AT | Phiên bản cao cấp, hộp số tự động, dẫn động 4 bánh, trang bị nhiều tiện nghi, giữ giá tốt. | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do chi phí thuế, nhập khẩu. | 
| Trang bị phụ kiện | Màn hình giải trí, camera 360, nắp thùng thấp, phim cách nhiệt, nhiều tiện nghi hiện đại | Tăng giá trị sử dụng và hấp dẫn người mua, có thể tăng giá bán thêm 10-20 triệu đồng | 
| Tình trạng bảo hành | Còn bảo hành dịch vụ và thân vỏ đến 30/10/2024 | Tạo sự yên tâm cho người mua, giá có thể giữ ổn định hơn. | 
| Tỉnh thành | Đắk Lắk | Giá xe vùng này thường thấp hơn các thành phố lớn khoảng 5-10% | 
So sánh giá tham khảo trên thị trường Việt Nam
| Mẫu xe | Năm SX | Km đã đi | Giá tham khảo (Triệu VNĐ) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT (Xe mới) | 2023 | 0 | 820 – 850 | Giá niêm yết chính hãng, mới 100% | 
| Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT (Đã dùng) | 2022-2023 | 20.000 – 30.000 km | 750 – 780 | Xe đã qua sử dụng ít km, còn bảo hành | 
| Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT | 2023 | 48.000 km | 710 – 730 | Xe đi nhiều km, giá giảm do hao mòn | 
Kết luận và đề xuất
Với mức giá 730 triệu đồng, bạn đang trả gần với ngưỡng trên của xe đã qua sử dụng cùng đời, nhưng có số km khá cao. Giá này là hợp lý nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có sự cố kỹ thuật, và có đầy đủ giấy tờ rõ ràng. Xe còn bảo hành, trang bị nhiều tiện ích và phụ kiện đi kèm cũng là điểm cộng lớn. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng định kỳ và tình trạng máy móc do chạy 48.000 km khá cao với xe tải nhẹ mới 1-2 năm.
 - Thẩm định kỹ xe xem có bị va chạm hay ngập nước không, dù người bán cam kết không tai nạn.
 - Xem xét kỹ giấy tờ liên quan đến bảo hành và đăng kiểm.
 - Thương lượng để giảm giá nếu phát hiện vết xước, hao mòn phụ tùng hoặc các chi phí phát sinh sau mua.
 
Nếu muốn có giá hợp lý hơn, bạn có thể thương lượng xuống quanh mức 700 triệu đồng để bù lại số km cao và rủi ro tiềm ẩn. Đây là mức giá hấp dẫn hơn nếu xe vẫn trong tình trạng tốt và bảo hành còn hiệu lực.









