Nhận định tổng quan về mức giá 1.560.000.000 đ cho Mercedes-Benz GLC300 2021
Giá 1.560.000.000 đ cho một chiếc Mercedes-Benz GLC300 sản xuất năm 2021, phiên bản 4MATIC, với quãng đường chạy 23.868 miles (tương đương khoảng 38.400 km) tại thị trường Hà Nội là mức giá tương đối hợp lý, đặc biệt khi xe được mô tả là 1 chủ, full option, màu đen kem sang trọng và còn bảo hành hãng.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe được cung cấp | Giá trung bình thị trường (Tại Hà Nội, 2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Mercedes-Benz GLC300 4MATIC 2021 | Từ 1.450.000.000 đ đến 1.650.000.000 đ | Giá niêm yết và tồn kho cũ dao động trong khoảng này, nên mức 1.560.000.000 đ thuộc nhóm giữa đến cao nhưng hợp lý với phiên bản full option. |
| Quãng đường sử dụng | 23.868 miles (~38.400 km) | Thường xe lướt 1-2 năm có km từ 20.000 đến 40.000 km | Km phù hợp với xe 2021, không bị quá cao, thể hiện xe còn mới, ít hao mòn. |
| Màu sắc và ngoại thất | Đen kem, nội thất kem | Màu đen là màu phổ biến, dễ bán lại, kem nội thất tăng giá trị xe | Màu sắc sang trọng, phù hợp nhóm khách hàng tìm xe sang, giữ giá tốt. |
| Tình trạng xe & bảo hành | Xe 1 chủ, zin từng cm, bảo hành hãng | Xe nguyên bản, bảo hành hãng luôn được đánh giá cao trên thị trường xe cũ | Giá cao hơn là hợp lý do đảm bảo chất lượng, không cần lo chi phí sửa chữa lớn. |
| Địa điểm mua bán | Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Hà Nội là thị trường lớn, giá xe thường cao hơn so với các tỉnh khác | Giá có thể cao hơn do thuế phí và mức độ thanh khoản tại Hà Nội. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng để xác nhận tình trạng xe.
- Tham khảo thực tế xe, kiểm tra thân vỏ, máy móc, hệ thống điện, đặc biệt là các chi tiết “zin từng cm” như mô tả.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý đầy đủ, tránh rủi ro về pháp lý hoặc tai nạn.
- Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế; nếu xe có điểm trừ như trầy xước nhẹ hoặc phụ kiện không nguyên bản, có thể đề xuất giảm giá khoảng 30-50 triệu đồng.
- So sánh với các xe cùng loại trên các nền tảng bán xe cũ để có thêm cơ sở thương lượng hợp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thông tin và phân tích trên, nếu xe thực sự “zin từng cm” và bảo hành hãng còn thời hạn, mức giá 1.560.000.000 đ là có thể chấp nhận được.
Nếu bạn muốn thương lượng, có thể đề xuất mức giá 1.510.000.000 đ đến 1.530.000.000 đ tùy thuộc vào tình trạng thực tế của xe, để tăng tính cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro về lâu dài.



