Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2.7 AT 2020 lướt 19.000 km
Giá 825 triệu đồng cho mẫu Toyota Fortuner 2.7 AT sản xuất năm 2020 với quãng đường vận hành chỉ khoảng 19.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Dòng xe Fortuner luôn giữ giá tốt nhờ độ bền cao, khả năng vận hành ổn định và sự phổ biến tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết về giá bán và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe & phiên bản | Toyota Fortuner 2.7 AT, sản xuất 2020, bản full xăng | Dòng Fortuner 2.7 AT bản xăng được đánh giá cao về độ bền, phổ biến trên thị trường xe SUV cỡ trung. | 840 – 880 |
| Số km đã đi | 19.000 km | Xe lướt, ít sử dụng, gần như mới, giúp giữ giá tốt. | Giá không giảm nhiều so với xe mới |
| Tình trạng xe | Sơn zin 95%, 4 vỏ chính hãng theo xe, sơ cua nguyên bản | Xe được bảo dưỡng, giữ ngoại hình tốt, không phải làm lại sơn hay thay vỏ lớn. | Xe giữ giá hơn xe độ hoặc thay phụ tùng nhiều |
| Xuất xứ & địa điểm bán | Việt Nam, TP. Hồ Chí Minh | Xế được bán tại thị trường lớn, dễ thanh khoản và kiểm tra xe thực tế. | Thị trường miền Nam giá cao hơn miền Bắc khoảng 10-15 triệu đồng |
So sánh giá thị trường thực tế
Dưới đây là bảng so sánh giá các xe Fortuner 2.7 AT sản xuất 2020 tại TP. Hồ Chí Minh dựa trên các tin rao bán phổ biến:
| Xe | Số km | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7 AT 2020 | 15.000 km | 840 | Xe lướt, bảo hành hãng còn thời gian |
| Fortuner 2.7 AT 2020 | 20.000 km | 820 | Xe đẹp, không cấn móp |
| Fortuner 2.7 AT 2020 | 25.000 km | 800 | Xe đã qua sử dụng nhiều hơn, ngoại thất tốt |
Lưu ý khi mua xe Fortuner lướt 2020
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý đầy đủ, đảm bảo không bị tranh chấp, xe không bị tai nạn nặng.
- Kiểm tra tình trạng bảo hành chính hãng còn hiệu lực, điều này giúp bạn an tâm về chất lượng và chi phí sửa chữa.
- Kiểm tra kỹ phần sơn xe, phần khung gầm để tránh xe bị tai nạn hoặc sửa chữa lớn không báo trước.
- Thử lái để cảm nhận động cơ, hộp số tự động và hệ thống điện trên xe vận hành trơn tru.
- So sánh với các xe cùng mẫu mã, năm sản xuất và tình trạng để thương lượng giá phù hợp.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe đảm bảo chính hãng, chưa qua tai nạn, bảo hành còn hiệu lực và ngoại thất gần như zin với quãng đường đi chưa tới 20.000 km, mức giá từ 800 triệu đến 815 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng, tránh mua với giá cao hơn so với thị trường chung.
Nếu xe có bảo hành dài hạn hoặc có thêm phụ kiện, dịch vụ đi kèm chất lượng thì mức giá 825 triệu có thể chấp nhận được.



