Nhận định tổng quan về mức giá 919 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2022 2.4L 4×2 AT
Mức giá 919 triệu đồng là khá hợp lý
Chiếc xe được mô tả còn mới đến 95%, bảo dưỡng định kỳ, không đâm đụng, không ngập nước và có thêm một số nâng cấp tiện nghi như màn hình Gotech, loa sub, vè che mưa, sàn 6D. Xe được sử dụng chủ yếu bởi một người lái, có bảo hành hãng còn hiệu lực và đăng kiểm đầy đủ.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe Fortuner 2022 2.4L 4×2 AT | Tham khảo thị trường (mức giá đã qua sử dụng, triệu đồng) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2021-2022: 880 – 950 |
| Quãng đường đã đi | 95.000 km | Dưới 50.000 km: Giá cao hơn 900 triệu; 50.000 – 100.000 km: 850 – 920 triệu |
| Phiên bản, động cơ | 2.4L dầu diesel, 4×2, số tự động | Phiên bản tương đương trong khoảng 900-950 triệu |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, chủ sử dụng kỹ, bảo dưỡng định kỳ, không đâm đụng, không ngập nước | Xe bảo dưỡng tốt, không tai nạn thường được định giá cao hơn 5-10% |
| Địa điểm | Hà Nội (quận Bắc Từ Liêm) | Thị trường Hà Nội có giá cao hơn miền Trung và miền Nam khoảng 5-7% |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
Mức giá 919 triệu đồng là hợp lý
Nếu bạn là người dùng cần một chiếc SUV 7 chỗ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu diesel, phù hợp với nhu cầu gia đình và không ngại quãng đường đã chạy, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ, bảo hành còn hiệu lực để yên tâm về chất lượng xe.
- Xem xét kỹ tình trạng vận hành, nên kiểm tra thực tế hoặc nhờ thợ chuyên nghiệp đánh giá về máy móc, hộp số, hệ thống treo và phanh.
- Thương lượng thêm về giá nếu phát hiện các hao mòn, chi phí bảo dưỡng sắp tới hoặc nếu không quan tâm đến các trang bị nâng cấp (màn hình, loa sub, vè che mưa).
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, biển số, đăng kiểm, tránh các rủi ro pháp lý.
- So sánh với các xe cùng phân khúc, đời và tình trạng để đảm bảo không mua giá cao hơn mức thị trường.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn muốn có mức giá tốt hơn, có thể thương lượng giảm khoảng 20-30 triệu đồng từ mức hiện tại, tức khoảng 890 – 900 triệu đồng. Đây là mức giá khá cạnh tranh cho xe đã chạy 95.000 km, vẫn còn bảo hành hãng và sử dụng tốt.
Trường hợp bạn ưu tiên xe có quãng đường nhỏ hơn hoặc ít nâng cấp, mức giá từ 850-880 triệu có thể hợp lý hơn nhưng sẽ khó tìm xe đời 2022 với những điều kiện bảo hành và trang bị như trên.



