Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT 2021 đã qua sử dụng
Giá 855 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT sản xuất năm 2021 đã chạy 102.000 km là mức giá có thể xem xét nhưng hơi cao so với mặt bằng chung hiện nay.
Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố chính:
1. So sánh giá thị trường xe Ford Everest 2021 cùng phiên bản
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Odo (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2021 | ~60.000 – 80.000 | 820 – 840 | Xe cũ chính chủ, bảo dưỡng đầy đủ |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2021 | 90.000 – 110.000 | 780 – 820 | Chạy nhiều km, cần kiểm tra kỹ chi tiết |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2021 | 102.000 (tin đăng) | 855 | Bao gồm phụ kiện, bảo hành chính hãng |
Qua bảng trên, ta thấy mức giá 855 triệu đồng cao hơn mức phổ biến dành cho xe tương tự với quãng đường đã đi trên 100.000 km từ 30-75 triệu.
2. Đánh giá chi tiết và các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Quãng đường vận hành 102.000 km là khá cao so với xe chỉ mới 3 năm tuổi, dẫn đến khả năng hao mòn các chi tiết, cần kiểm tra kỹ càng hệ thống động cơ, hộp số, dẫn động 4 bánh.
- Phiên bản Titanium 2.0L Biturbo dẫn động 4 bánh là bản cao cấp, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn, nên giá sẽ nhỉnh hơn các bản thấp hơn.
- Xe nhập khẩu, giấy tờ rõ ràng, bảo hành chính hãng giúp tăng thêm giá trị và sự an tâm khi mua.
- Màu bạc và nội thất đen là lựa chọn phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá.
- Phụ kiện tặng kèm như dán phim, lót sàn là điểm cộng nhưng không đáng kể về mặt giá trị.
3. Những lưu ý nếu bạn quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống động cơ, hệ dẫn động 4×4, hộp số tự động vì xe đã chạy >100.000 km.
- Xem lịch sử bảo dưỡng tại đại lý chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết ngoại thất, nội thất, tránh các dấu hiệu ngập nước hoặc va chạm dù tin đăng đã cam kết.
- Thương lượng giá để có mức giá hợp lý hơn, vì mức 855 triệu đang nhỉnh so với mặt bằng chung.
- Đàm phán hỗ trợ sang tên và các thủ tục pháp lý đảm bảo minh bạch.
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên quãng đường vận hành và xu hướng thị trường, mức giá từ 800 đến 820 triệu đồng sẽ hợp lý hơn để bạn có thể mua được chiếc xe chất lượng với sự an tâm cao. Mức giá này phản ánh đúng giá trị còn lại của xe và tiềm năng chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai gần.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên sự an toàn pháp lý, bảo hành chính hãng và sẵn sàng chấp nhận quãng đường đã đi tương đối lớn thì chiếc xe này ở mức 855 triệu đồng có thể xem xét. Tuy nhiên, để đảm bảo đầu tư hợp lý, bạn nên thương lượng giảm giá xuống còn khoảng 800 – 820 triệu đồng, đồng thời thực hiện kiểm tra kỹ thuật chi tiết trước khi quyết định mua.









