Nhận định về mức giá bán xe Mitsubishi Triton Athlete 4×4 2024 đã qua sử dụng
Giá bán 838 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Triton Athlete 4×4 sản xuất năm 2024, đã đi 30.000 km, là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết thị trường và mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe trong tin bán | Giá tham khảo trên thị trường mới (tính đến 2024) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Phiên bản & kiểu dáng | Mitsubishi Triton Athlete 4×4, bán tải, 5 chỗ | Khoảng 900 – 950 triệu đồng (xe mới, bản Athlete 4×4 2024) | Phiên bản Athlete 4×4 là bản cao cấp, có nhiều trang bị, giá xe mới cao hơn 900 triệu đồng. |
| Số km đã đi | 30.000 km | Xe mới 0 km | 30.000 km là quãng đường tương đối lớn cho dòng xe bán tải mới 2024, ảnh hưởng đáng kể đến giá trị xe. |
| Tình trạng & bảo hành | Xe demo công ty, còn bảo hành hãng đến năm 2029 | Xe mới có bảo hành tối đa 5 năm hoặc 150.000 km | Bảo hành còn dài hạn là điểm cộng, xe demo có thể đã được bảo dưỡng định kỳ chuẩn hãng. |
| Phụ kiện kèm theo | Phim cách nhiệt, camera hành trình, vè che mưa, thanh thể thao, nắp xăng, chén cửa, nẹp bước chân | Thường không có sẵn hoặc phụ kiện chính hãng có thể tính thêm 20-30 triệu | Phụ kiện này tăng giá trị sử dụng và tiện nghi, hỗ trợ định giá hợp lý hơn. |
So sánh giá xe Mitsubishi Triton 4×4 cùng phân khúc trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Triton Athlete 4×4 | 2024 | 30.000 | 838 (xe demo) | Giá xe demo, bảo hành còn dài |
| Mitsubishi Triton Athlete 4×4 | 2024 | 0 (mới) | 900 – 950 | Xe mới chính hãng |
| Ford Ranger Wildtrak 4×4 | 2023 | 25.000 | 850 – 870 | Đối thủ cùng phân khúc, giá tương đương |
| Toyota Hilux 4×4 | 2023 | 20.000 | 830 – 860 | Giá tương đương, ít km hơn |
Nhận xét và lời khuyên khi quyết định xuống tiền
- Giá 838 triệu đồng là hợp lý
- Xe đã đi khá nhiều km cho dòng bán tải mới, cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, hộp số tự động và hệ thống 4×4.
- Khuyến nghị kiểm tra thực tế xe, thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, tiếng ồn, và khả năng hoạt động của các phụ kiện đi kèm.
- So sánh với các xe mới và xe cũ khác trên thị trường để cân nhắc giữa chi phí và giá trị sử dụng.
- Nếu có thể, thương lượng giảm thêm khoảng 20 – 30 triệu đồng để tạo đà chênh lệch so với mua xe mới, bù đắp cho việc đã sử dụng 30.000 km.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Giá bán từ 800 đến 815 triệu đồng là mức giá hợp lý hơn cho xe đã qua sử dụng 30.000 km, vẫn còn bảo hành dài và trang bị phụ kiện như trên. Mức giá này sẽ giúp người mua có lợi thế hơn so với mua xe mới hoặc xe cũ khác cùng phân khúc.



