Nhận định mức giá 869 triệu cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT 2020
Giá 869 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2020 với động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động và dẫn động 4 bánh là mức giá khá sát với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Chiếc xe đã đi 120.000 km, biển Hà Nội, 1 chủ sử dụng, có đầy đủ lịch sử bảo dưỡng hãng và được test, check hãng trước khi bán, đây là những điểm rất tích cực tăng thêm giá trị cho xe đã qua sử dụng.
Phân tích chi tiết về giá và điều kiện xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 800 – 900 | Mẫu xe 3-4 năm tuổi, thường giảm giá khoảng 15-25% so với giá mới. |
| Số km đã đi | 120.000 km | Giá giảm 5-10% nếu km > 100.000 | 120.000 km là mức khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá và chi phí bảo dưỡng về sau. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | +5-10% giá so với xe lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có trang bị tốt hơn, giữ giá tốt hơn. |
| Tình trạng bảo dưỡng | Full lịch sử bảo dưỡng hãng | Giá có thể cao hơn 3-5% | Đảm bảo xe không bị can thiệp lớn, bảo dưỡng đúng chuẩn giúp giảm rủi ro khi mua. |
| Phiên bản và trang bị | Titanium 2.0L 4×4 AT | Giá cao hơn bản thấp từ 10-15% | Phiên bản Titanium là cao cấp, nhiều tiện nghi và an toàn hơn. |
So sánh với các lựa chọn khác trên thị trường
| Mẫu xe | Năm | Số km | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2020 | 100.000 – 130.000 | 830 – 880 | Giá cao hơn do full lịch sử bảo dưỡng, 1 chủ, biển Hà Nội. |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2020 | 80.000 – 100.000 | 770 – 820 | Phiên bản 2WD thấp hơn giá 4WD. |
| Ford Everest Trend 2.0L 4×4 AT | 2020 | 90.000 – 110.000 | 720 – 770 | Phiên bản thấp hơn, ít tiện nghi. |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, bao gồm đăng ký xe, hợp đồng mua bán, bảo hiểm và các giấy tờ liên quan.
- Kiểm tra thực tế xe, đặc biệt hệ thống dẫn động 4 bánh, động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động để đảm bảo không có lỗi kỹ thuật nghiêm trọng.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để tránh xe tai nạn hoặc ngập nước.
- Nên đi cùng thợ hoặc chuyên gia kỹ thuật để kiểm tra tổng thể xe.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các yếu tố ảnh hưởng như mòn vỏ, hao mòn nội thất hay cần thay thế phụ tùng lớn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và thị trường hiện tại, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 820 – 850 triệu đồng. Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, không có dấu hiệu hư hại lớn, mức giá này vẫn khá cạnh tranh và phù hợp với các yếu tố về tuổi xe, số km đã đi và phiên bản cao cấp.
Nếu bạn muốn có thêm đòn bẩy thương lượng, có thể đề xuất khoảng 820 triệu đồng và xem phản hồi của người bán.
Kết luận
Giá 869 triệu đồng là có thể chấp nhận được nếu bạn coi trọng lịch sử bảo dưỡng hãng, xe một chủ và biển Hà Nội. Tuy nhiên, với số km khá cao, bạn cần kiểm tra kỹ để tránh các chi phí phát sinh về sau. Nếu muốn mua với giá tốt hơn, bạn nên thương lượng xuống khoảng 820 – 850 triệu đồng.









