Check giá Ô Tô "Xe Honda CRV 2.4 AT – TG 2016"

Giá: 505 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda Crv 2016

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2016

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    90000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 2.4 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Phân tích mức giá xe Honda CRV 2.4 AT – TG 2016 tại thị trường Việt Nam

Chiếc Honda CRV 2.4 AT sản xuất năm 2016, đã đi khoảng 90,000 km, màu trắng, nội thất đen, dẫn động cầu trước, được rao bán với mức giá 505 triệu đồng tại Hà Nội. Dưới đây là nhận định và phân tích chi tiết về mức giá này dựa trên dữ liệu thị trường ô tô cũ hiện nay.

1. Thông tin và đặc điểm xe

  • Xe đã qua sử dụng, thời gian sử dụng khoảng 7-8 năm.
  • Động cơ xăng 2.4L, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu vận hành gia đình và đô thị.
  • Tổng quãng đường đã đi là 90,000 km, mức độ sử dụng trung bình.
  • Xe lắp ráp trong nước, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và có phụ tùng thay thế dễ dàng hơn.
  • Dẫn động cầu trước (FWD), phù hợp với điều kiện đường xá phổ biến tại Việt Nam.

2. So sánh giá thị trường xe Honda CRV 2016

Phiên bản Km đã đi Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Honda CRV 2.4 AT 2016 (FWD) 80,000 – 100,000 480 – 520 Xe đẹp, bảo dưỡng tốt, không đâm đụng
Honda CRV 2.4 AT 2016 (AWD) 70,000 – 90,000 520 – 560 Phiên bản dẫn động 4 bánh, giá nhỉnh hơn
Honda CRV 2.0 AT 2016 90,000 – 110,000 430 – 470 Động cơ nhỏ hơn, giá mềm hơn

3. Nhận định về mức giá 505 triệu đồng

Mức giá 505 triệu đồng cho phiên bản Honda CRV 2.4 AT 2016 đi 90,000 km là hợp lý trong bối cảnh xe còn nguyên bản, máy số zin, không đâm đụng hay ngập nước như mô tả. Giá này nằm trong khoảng giá phổ biến trên thị trường cho dòng xe cùng đời, cùng phiên bản và tình trạng sử dụng tương tự.

Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hơi cao nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, cần thay thế phụ tùng hoặc bảo dưỡng lớn. Ngược lại, nếu xe được bảo dưỡng định kỳ, không sửa chữa lớn, giấy tờ đầy đủ, và ngoại thất nội thất còn mới, giá này hoàn toàn xứng đáng.

4. Các lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, các hư hỏng nếu có, đặc biệt là hệ thống truyền động và động cơ.
  • Xem xét tổng thể ngoại thất và nội thất, tránh những xe bị ngập nước hoặc từng va chạm lớn dù đã sửa chữa.
  • Thử lái để cảm nhận tình trạng vận hành, hộp số, hệ thống treo và phanh.
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, tránh mua xe có tranh chấp pháp lý hoặc giấy tờ không rõ ràng.
  • Thương lượng thêm về giá, có thể đề xuất mức giá khoảng 480-490 triệu đồng nếu phát hiện cần bảo dưỡng hoặc có dấu hiệu hao mòn.

5. Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích trên, mức giá 505 triệu đồng là khá sát với giá thị trường. Tuy nhiên, nếu muốn mua được xe với mức giá hợp lý và có thể thương lượng, bạn nên cân nhắc đề xuất mức giá từ 480 triệu đến 490 triệu đồng. Đây là mức giá phù hợp cho xe đã sử dụng 90,000 km, phù hợp với tình trạng xe nguyên bản và bảo dưỡng tốt.

6. Kết luận

Giá 505 triệu đồng là hợp lý nếu xe còn nguyên bản, tình trạng tốt và không cần bảo dưỡng lớn. Ngược lại, bạn nên thương lượng để có mức giá thấp hơn một chút nhằm bù đắp chi phí bảo dưỡng hoặc rủi ro tiềm ẩn. Cuối cùng, việc kiểm tra kỹ xe và giấy tờ là yếu tố quyết định để tránh mua phải xe kém chất lượng hoặc gặp rắc rối pháp lý.

Thông tin Ô Tô

Hàng mới về honda crv 2.4TG sản xuất 2016 đi 9 vạn rất đẹp lốp dầy. Xe nguyên bản không đâm va ngập nước máy số zin.