Nhận định về mức giá 1.060.000.000 đ của Mitsubishi Pajero Sport 2023 bản đủ
Mitsubishi Pajero Sport 2023 bản đủ với các trang bị như 2 cầu, cruise control, camera 360, cốp điện, ghế da chỉnh điện, đi kèm với số km đã sử dụng 18.000 km, bảo dưỡng định kỳ chính hãng và còn bảo hành là một điểm cộng lớn. Mức giá 1.060.000.000 đ thể hiện sự cạnh tranh trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Hà Nội.
Tuy nhiên, để đánh giá mức giá này có hợp lý hay không, cần so sánh với các yếu tố chính:
So sánh giá Mitsubishi Pajero Sport 2023 bản đủ trên thị trường Việt Nam
| Phiên bản / Năm | Km đã đi | Giá bán (đồng) | Địa điểm | Điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Pajero Sport 2023 bản đầy đủ | 18.000 km | 1.060.000.000 | Hà Nội (Tây Hồ) | Chính chủ, bảo hành hãng, ngoại thất nội thất mới 99% |
| Mitsubishi Pajero Sport 2023 bản full | Dưới 10.000 km | 1.100.000.000 – 1.150.000.000 | Hà Nội | Mới gần như xe mới, bảo hành hãng |
| Mitsubishi Pajero Sport 2022 bản full | 25.000 – 30.000 km | 950.000.000 – 1.000.000.000 | TP. Hồ Chí Minh | Đã qua sử dụng, bảo dưỡng đầy đủ |
Phân tích chi tiết
- Giá bán 1.060.000.000 đ nằm trong khoảng giá trung bình đến cao của xe Mitsubishi Pajero Sport 2023 bản đầy đủ trên thị trường hiện nay.
- Xe có số km chạy thấp (18.000 km) và được bảo hành hãng, nên giá cao hơn xe đời 2022 hoặc xe có số km cao hơn là hợp lý.
- Xe chính chủ, bảo dưỡng định kỳ tại hãng cũng giúp tăng giá trị xe so với xe không rõ nguồn gốc hoặc không bảo hành.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ chính chủ, bảo hành còn hiệu lực và lịch sử bảo dưỡng chính hãng.
- Kiểm tra thực tế ngoại thất, nội thất để đảm bảo đúng như mô tả “mới 99%” không có lỗi nhỏ hay va chạm.
- Thử lái xe để kiểm tra hệ thống 2 cầu, hộp số tự động, và các trang bị điện tử như camera 360, cốp điện, cruise control hoạt động ổn định.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế xe, có thể thương lượng giảm khoảng 20 – 30 triệu đồng nếu phát hiện vết trầy xước nhỏ hoặc chi phí bảo dưỡng sắp tới.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với hiện trạng xe và mức giá tham khảo, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn trong khoảng 1.030.000.000 đ đến 1.040.000.000 đ nếu xe hoàn toàn đạt đúng tiêu chuẩn như mô tả và không có chi phí phát sinh. Mức giá này vừa hợp lý cho người mua và vẫn đảm bảo lợi ích cho người bán.



