Nhận định về mức giá 1 Tỷ 199 Triệu cho Ford Ranger Raptor 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 1 Tỷ 199 Triệu cho một chiếc Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT sản xuất 2024, đã lăn bánh 12.000 km, là mức giá khá sát với giá bán mới trên thị trường hiện nay. Dòng xe này nhập khẩu nguyên chiếc, trang bị động cơ dầu 2.0L Bi Turbo, hộp số tự động, dẫn động 4 bánh, là mẫu bán tải cao cấp, thường có giá cao hơn các bản Ranger tiêu chuẩn.
Phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường
| Tiêu chí | Thông số của xe | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | 1,200 – 1,250 (xe mới chính hãng) | Chưa qua đăng ký chính thức, giá xe mới khoảng 1,2 – 1,25 tỷ đồng |
| Số km đã đi | 12,000 km | Giảm giá ~3-5% so với xe mới | Xe còn mới, số km thấp, nên giá giữ khá tốt |
| Tình trạng | Xe đã qua sử dụng, lăn bánh 12.000 km | Giảm giá nhẹ so với xe mới | Xe bảo dưỡng đúng định kỳ, còn bảo hành hãng đến 2028 là điểm cộng lớn |
| Trang bị thêm | Nắp thùng cuộn điện, thanh thể thao, phủ ceramic, đèn LED định vị ban ngày, lót sàn, phủ gầm | Giá trị nâng cao thêm ~30-40 triệu | Các option này giúp tăng giá trị sử dụng và giữ giá xe |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-7% | Giúp đảm bảo chất lượng và trang bị đồng bộ |
| Màu sắc | Xám | Phổ biến, không ảnh hưởng nhiều tới giá | Ưu điểm dễ bán lại |
Kết luận về mức giá và lời khuyên khi mua xe
Mức giá 1 Tỷ 199 Triệu là hợp lý nếu bạn đánh giá cao xe còn mới, bảo hành hãng còn dài, và các option đi kèm giá trị. Đây là giá sát với xe mới nhưng với ưu điểm đã qua sử dụng 12.000 km, bảo dưỡng kỹ và có thêm trang bị phụ kiện, việc trả giá dưới mức này không dễ dàng.
Nếu bạn muốn thương lượng, mức giá hợp lý có thể là từ 1.15 – 1.18 tỷ đồng tùy vào việc bạn có thể linh hoạt về màu sắc hoặc các option, hoặc có thể chấp nhận mua thêm gói bảo hiểm, bảo dưỡng để đảm bảo chất lượng.
Lưu ý khi xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ lịch bảo dưỡng chính hãng và tình trạng thực tế của xe (động cơ, hệ thống điện, sơn, nội thất).
- Đánh giá các option lắp thêm có đảm bảo chất lượng, chính hãng và có hiệu quả sử dụng thực tế.
- Xác minh rõ ràng giấy tờ xe, tình trạng đăng ký, biển số, và các cam kết bảo hành còn lại.
- So sánh với các mẫu xe cùng phân khúc trên thị trường để tránh trả giá quá cao.
- Thương lượng hỗ trợ tài chính nếu cần, tận dụng các chương trình vay ngân hàng ưu đãi.
So sánh với các lựa chọn tương tự trên thị trường Việt Nam
| Mẫu xe | Năm SX | Số km | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT | 2024 | 12,000 km | 1,199 | Xe nhập, full option, bảo hành dài |
| Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT | 2023 | 20,000 – 30,000 km | 1,150 – 1,180 | Đã qua sử dụng nhiều hơn, giá thấp hơn |
| Mitsubishi Triton 4×4 AT | 2024 | 0-10,000 km | 900 – 950 | Phân khúc thấp hơn, động cơ yếu hơn |
| Toyota Hilux 4×4 AT | 2023-2024 | 5,000 – 15,000 km | 1,050 – 1,150 | Động cơ dầu 2.8L, giá cạnh tranh |









