Nhận định mức giá 868 triệu cho Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT năm 2020
Giá 868 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT sản xuất năm 2020, đã đi được 55.000 km tại thị trường Hà Nội đang ở mức khá sát với giá thị trường dành cho mẫu xe này. Fortuner là mẫu SUV cỡ trung rất được ưa chuộng tại Việt Nam, đặc biệt phiên bản máy dầu 2.4L dẫn động cầu sau được đánh giá cao về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng hợp lý.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (Triệu VND) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 850 – 900 | Xe 3-4 năm tuổi, giá vẫn giữ tốt do độ bền cao. |
| Số km đã đi | 55,000 km | Không ảnh hưởng nhiều nếu bảo dưỡng đúng lịch | Mức km này ở mức trung bình, không quá cao so với tuổi xe. |
| Động cơ và hộp số | Dầu 2.4L, số tự động | Phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo trì thấp | Ưu điểm lớn của chiếc xe, giúp giữ giá tốt. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Giá thấp hơn xe nhập khẩu | Hỗ trợ chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế dễ dàng. |
| Màu sắc | Nâu ngoại thất, đen nội thất | Không ảnh hưởng lớn | Màu sắc phổ biến, dễ bán lại. |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Giá có thể cao hơn do thị trường miền Bắc | Giá 868 triệu phù hợp với khu vực này. |
So sánh với các nguồn giá xe Fortuner cùng đời và cấu hình
| Nguồn | Giá niêm yết (Triệu VND) | Giá bán lại ước tính (Triệu VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.4G 4×2 AT mới (2023) | 1,094 – 1,112 | – | Giá niêm yết mới, tham khảo để so sánh khấu hao |
| Chợ xe cũ Hà Nội (2023) | – | 850 – 880 | Giá tham khảo cho xe 3-4 năm, km tầm 40,000 – 60,000 km |
| Ô tô 5 chỗ cùng phân khúc (Mazda CX-8, Hyundai Santafe) | – | 800 – 870 | Xe SUV 7 chỗ cùng tầm giá, nhưng không có động cơ dầu 2.4L mạnh mẽ như Fortuner |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, các hư hại va quệt và tình trạng máy móc, khung gầm để đảm bảo xe không gặp vấn đề nghiêm trọng.
- Thử lái để cảm nhận sự mượt mà của hộp số và độ êm ái của hệ thống treo.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý xe rõ ràng, không còn nợ ngân hàng hay vướng pháp lý gì.
- Thương lượng giá, có thể đề xuất mức giá từ 840 đến 850 triệu đồng nếu xe có dấu hiệu hao mòn hay cần bảo trì lớn sắp tới.
- Xem xét các ưu đãi kèm theo như bảo hành hoặc hỗ trợ dịch vụ từ người bán để tăng giá trị mua bán.
Kết luận
Giá 868 triệu đồng là mức giá hợp lý









