Nhận định mức giá 267 triệu đồng của VinFast VF3 2025 đã qua sử dụng
Mức giá 267 triệu đồng cho xe điện VinFast VF3 đời 2025, đã đi 18.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe điện cũ hiện nay. Đây là mẫu xe van/minivan nhỏ gọn, sử dụng động cơ điện, có pin mua mới năm 2025, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Phân tích chi tiết
| Yếu tố | Thông số/Vị trí tham chiếu | Phân tích |
|---|---|---|
| Xuất xứ | Xe sản xuất trong nước – Việt Nam | Ưu điểm về chi phí bảo dưỡng, linh kiện dễ kiếm, không bị phí nhập khẩu cao. |
| Đời xe và số km | 2025, đã đi 18.000 km | Xe mới sử dụng chưa lâu, 18.000 km tương đương khoảng 1 năm chạy trung bình, phù hợp với xe điện có tuổi thọ pin lâu dài. |
| Trang bị và phụ kiện đi kèm | Ốp bảo vệ pin, ốp mâm, paga mui, vô lăng bọc da, đệm chân ghế, cam 360 | Phụ kiện đầy đủ giúp tăng giá trị sử dụng và bảo vệ xe, là điểm cộng khi mua lại. |
| Bảo hành | Bảo hành hãng 12 tháng hoặc 20.000 km | Giúp người mua yên tâm về chất lượng và chi phí sửa chữa trong thời gian đầu sử dụng. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, không đâm đụng, không thủy kích, máy móc nguyên zin | Đảm bảo xe không bị sự cố lớn, giảm rủi ro khi mua xe cũ. |
| Chính sách trả góp | Hỗ trợ trả góp 70% với lãi suất ưu đãi | Thích hợp với người mua không muốn bỏ vốn lớn một lần. |
So sánh giá thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo của VinFast VF3 cùng đời và tình trạng tương tự tại thị trường TP.HCM:
| Mẫu xe | Đời xe | Số km | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| VinFast VF3 | 2025 | 15.000 | 275 | Giá niêm yết cũ, ít phụ kiện |
| VinFast VF3 | 2025 | 20.000 | 260 | Đã qua sử dụng, ít phụ kiện |
| VinFast VF3 | 2025 | 18.000 | 267 | Đầy đủ phụ kiện, bảo hành hãng |
| VinFast VF3 | 2024 | 10.000 | 280 | Xe gần mới, giá cao hơn |
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin và hệ thống điện, vì đây là bộ phận quan trọng nhất của xe điện.
- Kiểm tra lịch sử bảo trì, bảo dưỡng chính hãng, đặc biệt chú ý các lỗi kỹ thuật tiềm ẩn.
- Test thử vận hành để cảm nhận độ ổn định của động cơ, hộp số tự động và hệ thống lái.
- Kiểm tra giấy tờ đăng kiểm, bảo hiểm, giấy tờ xe đầy đủ và chính chủ.
- Thương lượng giá trên cơ sở so sánh thị trường nếu có thể, hoặc tận dụng ưu đãi trả góp nếu cần.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với các phân tích trên, giá 267 triệu đồng là hợp lý
Ngược lại, nếu bạn nhận thấy xe trong tình trạng rất mới, bảo dưỡng tốt, phụ kiện nhiều thì việc trả sát giá hoặc cao hơn chút ít cũng chấp nhận được để đảm bảo quyền lợi lâu dài.



