Nhận định về mức giá 875 triệu đồng cho Ford Everest 2019 bản Full 2 cầu
Mức giá 875 triệu đồng cho Ford Everest 2019 bản Full 2 cầu là tương đối hợp lý trên thị trường xe đã qua sử dụng tại TP.HCM năm 2024. Dựa trên các yếu tố sau:
Phân tích chi tiết
1. Tình trạng xe và các yếu tố kỹ thuật:
- Xe còn mới về động cơ, hộp số và nước sơn. Điều này rất quan trọng với xe đã chạy 87,000 km.
- Xe được bảo hành chính hãng 12 tháng hoặc 20.000 km, tạo sự an tâm khi mua xe đã qua sử dụng.
- Đây là xe 1 chủ, biển số TP.HCM (61A), có hồ sơ đầy đủ và còn hạn đăng kiểm, giảm thiểu rủi ro về pháp lý.
- Phụ kiện đi kèm gồm phim cách nhiệt, lót sàn giúp tăng giá trị sử dụng.
- Động cơ dầu diesel 2.0, hộp số tự động 4×4, phù hợp với khách hàng cần xe đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
2. So sánh giá thị trường:
Mẫu xe | Năm sản xuất | Km đã đi | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ford Everest Titanium 4×4 | 2019 | 80,000 – 90,000 | Full | 870 – 900 | Xe 1 chủ, bảo hành hãng, TP.HCM |
Ford Everest Trend 2.0 4×4 | 2019 | 80,000 – 100,000 | Mid | 800 – 840 | Thông thường không full option |
Ford Everest Titanium 4×4 | 2018 | 90,000 – 110,000 | Full | 830 – 860 | Giá thấp hơn do đời xe cũ hơn |
Kết luận: Giá 875 triệu đồng cho chiếc Everest 2019 bản Full 2 cầu với km 87,000, 1 chủ, bảo hành hãng, xe màu vàng ngoại thất và phụ kiện đầy đủ là phù hợp với mặt bằng thị trường TP.HCM.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra trực tiếp xe, đề nghị test hãng như cam kết để đảm bảo không có đâm đụng hay thủy kích.
- Xem xét kỹ các giấy tờ liên quan, đặc biệt là hồ sơ bảo dưỡng, đăng kiểm và đăng ký xe.
- Đàm phán thêm về giá, có thể thương lượng giảm nhẹ từ 10-15 triệu đồng nếu phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ tùng nhỏ.
- Xem xét các chi phí phát sinh sau mua như bảo hiểm, thuế sang tên, và chi phí bảo trì định kỳ.
- Kiểm tra các điều khoản bảo hành chính hãng để hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để thương lượng là khoảng 860 – 870 triệu đồng. Đây là mức giá cân bằng giữa chất lượng xe, giấy tờ hợp pháp, và giá thị trường hiện nay.
Nếu xe có ngoại hình còn quá mới hoặc có thêm phụ kiện nâng cấp cao cấp, mức giá 875 triệu vẫn có thể chấp nhận được.