Nhận định mức giá Ford Everest 2020 phiên bản 4×2 tại Tp. Hồ Chí Minh
Giá bán 879 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest 4×2 sản xuất năm 2020, đã qua sử dụng với 71.000 km, phiên bản Titanium, màu xanh dương và còn bảo hành hãng đến năm 2026 là mức giá khá sát với mặt bằng thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh.
Phân tích chi tiết về mức giá và các yếu tố ảnh hưởng
- Tuổi xe và số km: Xe 2020 tương đương 3-4 năm sử dụng, với quãng đường 71.000 km, mức chạy trung bình cho dòng SUV cỡ trung, không quá thấp nhưng cũng không quá cao để gây lo ngại về độ bền.
- Phiên bản và trang bị: Phiên bản Titanium thường được trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ, giúp nâng giá trị xe so với các bản thấp hơn.
- Màu sắc: Màu xanh dương khá được ưa chuộng, không làm giảm giá bán.
- Nhiên liệu và hộp số: Dầu diesel và hộp số tự động là lựa chọn phổ biến ở phân khúc này, phù hợp với nhu cầu tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành.
- Bảo hành hãng còn hiệu lực: Bảo hành đến năm 2026 là điểm cộng lớn, giảm thiểu rủi ro chi phí sửa chữa lớn trong tương lai.
- Cam kết chất lượng: Không đâm đụng, không ngập nước, không tua đồng hồ là các yếu tố quan trọng cần kiểm chứng thực tế để đảm bảo xe nguyên vẹn.
So sánh giá thực tế trên thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Năm SX | Số km (nghìn km) | Giá (triệu đồng) | Địa điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Everest Titanium 4×2 | 2020 | 70 | 865 – 890 | TP.HCM | Bảo hành hãng, xe nguyên bản |
| Everest Titanium 4×2 | 2019 | 80 | 820 – 850 | Hà Nội | Chất lượng tốt, không bảo hành hãng |
| Everest Titanium 4×2 | 2021 | 50 | 900 – 940 | TP.HCM | Xe mới hơn, bảo hành hãng |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ các chứng từ bảo hành còn hiệu lực và thời gian còn lại.
- Thẩm định chất lượng xe qua kiểm tra thực tế hoặc nhờ chuyên gia đánh giá để xác nhận không đâm đụng, không ngập nước, không tua đồng hồ.
- Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế, có thể kỳ vọng giảm 10-15 triệu nếu phát hiện các điểm nhỏ cần sửa chữa hoặc thiếu bảo dưỡng.
- Đối với xe đã chạy hơn 70.000 km thì yếu tố bảo dưỡng định kỳ và lịch sử sử dụng rất quan trọng.
- Kiểm tra kỹ các điều kiện vay trả góp nếu có nhu cầu, để đảm bảo không phát sinh chi phí cao.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với các phân tích trên, giá 879 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự còn bảo hành và chất lượng nguyên bản tốt. Tuy nhiên, nếu không có yếu tố ưu thế nổi bật nào khác, bạn có thể thương lượng để đưa mức giá xuống khoảng 860 – 870 triệu đồng nhằm có được lợi thế về chi phí.



