Nhận định mức giá 453 triệu đồng cho VinFast VF5 Plus 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 453 triệu đồng cho một chiếc VinFast VF5 Plus 2024 đã qua sử dụng, chạy 23.000 km là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và dữ liệu tham khảo
Tiêu chí | Thông số/Thông tin xe VF5 Plus 2024 | So sánh thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá niêm yết mới (2024) | Khoảng 590 – 620 triệu đồng cho bản Plus (tùy chương trình khuyến mãi chính hãng) | Xe mới cùng phiên bản thường có giá trên 600 triệu đồng | Giá 453 triệu cho xe đã qua sử dụng giảm khoảng 25-30% so với giá mới, phù hợp với xe chạy 23.000 km |
Odo (km) | 23.000 km | Xe điện VF5 đời 2023-2024 thường có odo dưới 30.000 km trên thị trường cũ | Odo không quá cao, phù hợp với giá bán |
Tình trạng xe | Không đâm đụng, nguyên bản, bảo dưỡng hãng định kỳ, 1 chủ xe | Nhiều xe cũ có dấu hiệu sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng, giá có thể thấp hơn | Điều kiện xe tốt, tăng giá trị so với xe cùng loại có tình trạng kém hơn |
Chính sách bảo hành | Còn bảo hành chính hãng VinFast | Xe điện VinFast thường có thời gian bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km | Bảo hành còn hiệu lực giúp giảm rủi ro, tăng giá trị xe |
Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt 3M Crystalline, thảm sàn HUVI, PPF nội thất, gập gương tự động | Phụ kiện chính hãng hoặc cao cấp làm tăng giá trị xe | Giá bán có thể cao hơn khoảng 10-20 triệu so với xe không có phụ kiện |
Chính sách mua pin miễn phí đến 7/2027 | Miễn phí sạc pin đến tháng 7/2027 | Thông thường pin là khoản chi phí lớn trong xe điện, miễn phí sạc pin là ưu đãi đáng giá | Ưu đãi này giúp giảm chi phí vận hành, tăng tính hấp dẫn của xe cũ |
Lưu ý trước khi xuống tiền
- Xác minh kỹ các giấy tờ xe, đặc biệt là bảo hành chính hãng còn hiệu lực và tình trạng đăng kiểm.
- Kiểm tra tình trạng pin và khả năng giữ điện thực tế, vì pin là bộ phận quan trọng nhất và có thể ảnh hưởng lớn tới giá trị xe.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, các tiện nghi hoạt động ổn định.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm và tính xác thực của các trang bị như phim cách nhiệt, thảm sàn, PPF nội thất.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các yếu tố làm giảm giá trị như hao mòn vượt mức, sửa chữa không đúng kỹ thuật hoặc thời gian bảo hành hạn chế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng, phụ kiện và ưu đãi đi kèm, mức giá từ 430 đến 445 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng với người bán, đặc biệt trong trường hợp muốn giảm thiểu rủi ro về bảo hành và chi phí phát sinh sau mua.
Nếu xe đảm bảo tình trạng nguyên bản, bảo hành còn dài và miễn phí sạc pin là điểm cộng lớn, mức giá 453 triệu cũng có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao sự tiện nghi và trang bị của xe.