Nhận định về mức giá 528 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2016 2.7V TRD 4×2, 145,000 km
Mức giá 528 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và dữ liệu tham khảo
| Tiêu chí | Thông tin xe được bán | Tham khảo thị trường (Toyota Fortuner 2016, 2.7V 4×2) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 2015-2017 | Phù hợp với mức giá trung bình của Fortuner đời 2016. | 
| Phiên bản | 2.7V TRD 4×2 | Phiên bản 2.7V 4×2 (không TRD) thường có giá thấp hơn từ 10-20 triệu | Phiên bản TRD có thêm gói trang bị thể thao, tăng giá trị xe. | 
| Số km đã đi | 145,000 km | Thông thường, xe Fortuner 2016 có trung bình 100,000-140,000 km | Số km cao hơn trung bình nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được cho xe 7 năm tuổi. | 
| Màu ngoại thất | Trắng | Màu trắng là màu phổ biến, dễ bán lại | Không ảnh hưởng xấu đến giá trị. | 
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, còn đẹp, full bảo dưỡng hãng, 4 lốp mới, bảo hành hãng | Xe bảo dưỡng đầy đủ và lốp mới tăng giá trị và độ tin cậy | Giúp củng cố mức giá đưa ra. | 
| Địa điểm bán | Bình Dương (Tp. Thuận An) | Thị trường Bình Dương có mức giá tương đương TP.HCM nhưng có thể thấp hơn 5-10 triệu | Giá đưa ra đã phù hợp với địa điểm bán. | 
So sánh giá thị trường thực tế
Dưới đây là mức giá tham khảo các xe Fortuner 2016 2.7V 4×2 cùng khu vực và tình trạng tương đương:
| Xe | Năm sản xuất | Số km | Giá bán tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.7V 4×2 | 2016 | 130,000 km | 510 – 520 | Độ mới khá tốt, không có gói TRD | 
| Toyota Fortuner 2.7V TRD 4×2 | 2016 | 140,000 – 150,000 km | 520 – 535 | Gói TRD kèm theo, lốp mới, bảo dưỡng hãng | 
| Toyota Fortuner 2.7V 4×2 | 2015 | 110,000 km | 500 – 510 | Giá thấp hơn do đời cũ hơn | 
Lưu ý khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và các giấy tờ chính chủ để đảm bảo xe không bị ngập nước, mua bán hợp pháp.
- Thực hiện kiểm tra tổng thể xe với chuyên gia hoặc tại hãng để đảm bảo các bộ phận vận hành tốt, đặc biệt khung gầm, động cơ và hộp số.
- Kiểm tra kỹ phần gói TRD để đánh giá độ nguyên bản và các phụ kiện đi kèm có đầy đủ, chất lượng hay không.
- Đàm phán giá nếu có thể, mức giá hợp lý có thể giảm thêm 5-10 triệu đồng tùy vào kết quả kiểm tra thực tế.
- Xem xét so sánh thêm các xe cùng loại khác để có thêm lựa chọn và quyền thương lượng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, mức giá từ 510 đến 520 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn phát hiện xe có vài điểm cần bảo dưỡng hoặc số km cao hơn trung bình.
Tuy nhiên, nếu xe trong tình trạng rất tốt như mô tả, bảo dưỡng đầy đủ, phụ kiện TRD còn nguyên bản, bạn có thể cân nhắc mức giá 528 triệu đồng nếu không muốn mất thời gian thương lượng thêm.




 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				