Nhận định mức giá của Ford Ranger 2024 Wildtrak 2.0L Bi-Turbo 4×4
Giá 869 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2024 bản 2.0L Bi-Turbo 4×4 đã qua sử dụng với 27.000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh.
Lý do nhận định này dựa trên phân tích chi tiết các yếu tố sau:
1. Thị trường và giá xe Ford Ranger Wildtrak 2024
Ford Ranger Wildtrak 2024 mới, bản 2.0L Bi-Turbo 4×4 thường có giá niêm yết khoảng từ 900 triệu đến hơn 1 tỷ đồng tùy phiên bản và trang bị. Xe mới 100% đang có giá bán tầm 950-990 triệu đồng tại các đại lý chính hãng.
Với xe đã qua sử dụng 27.000 km, giá 869 triệu thể hiện mức giảm khoảng 8-10% so với xe mới, phù hợp với mức khấu hao trung bình cho xe bán tải hạng trung trong 1 năm đầu sử dụng.
2. So sánh với các xe cùng phân khúc và đời xe tương tự
| Mẫu xe | Đời xe | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 | 2024 | 15.000 – 30.000 | 850 – 880 | Giá thị trường TP.HCM |
| Mitsubishi Triton 4×4 Premium | 2023-2024 | 20.000 – 35.000 | 800 – 850 | Cùng phân khúc, ít option hơn |
| Isuzu D-Max 4×4 Premium | 2023 | 10.000 – 25.000 | 820 – 870 | Tương đương về trang bị |
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 (mới) | 2024 | 0 | 950 – 990 | Giá niêm yết đại lý |
3. Các điểm cần lưu ý trước khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Mặc dù người bán cam kết không đâm đụng, không ngập nước, không tua km nhưng bạn nên kiểm tra kỹ bằng các biện pháp như kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, test lái, kiểm tra thân vỏ và hệ thống điện, đồng thời có thể yêu cầu thợ hoặc trung tâm kiểm định độc lập đánh giá.
- Xác nhận giấy tờ xe đầy đủ và hợp lệ: Đảm bảo xe có đăng kiểm còn hạn, không vướng tranh chấp, và các thủ tục sang tên rõ ràng.
- Kiểm tra chính sách bảo hành: Xe còn bảo hành hãng sẽ giúp bạn yên tâm hơn về chi phí sửa chữa và bảo trì.
- Xem xét các phụ kiện đi kèm: Các phụ kiện như film cách nhiệt, thảm lót sàn, camera hành trình là điểm cộng nhưng cũng cần kiểm tra chất lượng và độ chính hãng.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường:
- Nếu xe có tình trạng tốt, không lỗi kỹ thuật, bảo hành còn dài, phụ kiện đầy đủ thì mức giá từ 850 – 860 triệu đồng sẽ là mức giá tốt để thương lượng
- Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hơn, hoặc cần bảo dưỡng lớn thì có thể thương lượng xuống còn khoảng 830 – 840 triệu đồng
Kết luận
Giá 869 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe thực sự còn mới, không gặp vấn đề kỹ thuật, bảo hành hãng còn hiệu lực và phụ kiện đầy đủ. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ và thương lượng để có mức giá từ 850 triệu trở xuống sẽ tốt hơn, đảm bảo giá trị nhận được tương xứng với số tiền bỏ ra.



