Check giá Ô Tô "2003 SS 2.0 2003 – 14 km"

Giá: 55.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mitsubishi Jolie 2003

  • Địa chỉ

    Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

  • Quận, huyện

    Huyện Thuỷ Nguyên

  • Màu ngoại thất

    Xanh Lá

  • Xuất xứ

    Nhật Bản

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2003

  • Số km đã đi

    14

  • Phiên bản

    7340

  • Tỉnh

    Hải Phòng

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Dương Quan

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 55 triệu đồng cho Mitsubishi Jolie 2003

Mức giá 55 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Jolie sản xuất năm 2003 với số km di chuyển chỉ 14 km là khá hợp lý trong bối cảnh hiện nay. Đây là một mẫu xe SUV/Crossover 7 chỗ, hộp số sàn, sử dụng nhiên liệu xăng và được nhập khẩu từ Nhật Bản. Với đặc điểm xe đã dùng và tuổi đời trên 20 năm, mức giá này phản ánh đúng thực trạng thị trường xe cũ tại Việt Nam.

Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường

Tiêu chí Mitsubishi Jolie 2003 (Tin đăng) Mức giá tham khảo thị trường (triệu đồng) Nhận xét
Năm sản xuất 2003 2000 – 2005 Tuổi xe trên 20 năm, thuộc phân khúc xe cũ lâu đời
Số km đã đi 14 km Trung bình 100.000 – 200.000 km Quá thấp, có thể là xe ít sử dụng hoặc có chỉnh sửa số km
Loại xe & kiểu dáng SUV/Crossover 7 chỗ Phổ biến trong phân khúc xe gia đình Ưu điểm cho mục đích chở nhiều người, phù hợp công việc hay gia đình
Hộp số Số tay Xe số tay thường có giá thấp hơn xe số tự động Phù hợp với người lái quen xe số tay hoặc muốn tiết kiệm chi phí
Giá bán được đề xuất 55 triệu đồng 45 – 60 triệu đồng Giá nằm trong khoảng hợp lý với tình trạng xe và thị trường

Những lưu ý khi cân nhắc mua xe

  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Tin đăng khẳng định giấy tờ chuẩn, thuận tiện sang tên. Người mua nên xác thực giấy tờ gốc, tránh mua xe có tranh chấp hoặc thế chấp.
  • Kiểm tra thực tế xe: Dù số km ghi là 14 km rất thấp, người mua cần kiểm tra kỹ để xác nhận tình trạng máy móc, thân vỏ, tránh tình trạng đồng hồ km bị can thiệp.
  • Thương lượng giá: Với mức 55 triệu đồng, nếu xe còn nguyên bản, giấy tờ đầy đủ, đây là mức giá hợp lý. Tuy nhiên, người mua có thể đề xuất mức giá từ 50 – 53 triệu đồng dựa trên tình trạng thực tế để có thêm lợi thế.
  • Bảo hành: Tin đăng ghi có bảo hành hãng, điều này khá hiếm với xe cũ trên 20 năm. Cần xác minh chi tiết về phạm vi và thời gian bảo hành.
  • Xem xét chi phí phát sinh: Xe đời cũ thường cần bảo dưỡng và thay thế phụ tùng. Người mua nên chuẩn bị ngân sách cho các khoản này sau khi mua.

Kết luận

Giá 55 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe thực sự được giữ gìn tốt, có giấy tờ đầy đủ và bảo hành chính hãng. Đây là lựa chọn phù hợp cho người cần xe gia đình 7 chỗ chi phí thấp, hoặc người mua xe chạy dịch vụ đơn giản như chở công nhân. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ giấy tờ và tình trạng xe trước khi quyết định. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu không minh bạch nào, nên cân nhắc thương lượng giảm giá hoặc tìm xe khác.

Thông tin Ô Tô

Bán em này 55 tr xe đẹp thật
Giây tờ chuẩn sang tên thỏa mái
Mấy truc triệu vẫn có xe đi làm chở công nhân
Lh ***