Check giá Ô Tô "2004 1.5G – 10000 km"

Giá: 60.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Vios 2004

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hòa, Phú Yên

  • Quận, huyện

    Huyện Sơn Hòa

  • Màu ngoại thất

    Vàng

  • Xuất xứ

    Đức

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2004

  • Số km đã đi

    10000

  • Phiên bản

    8056

  • Tỉnh

    Phú Yên

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Sơn Định

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định tổng quan về mức giá 60.000.000 đ cho Toyota Vios 2004, 10.000 km

Mức giá 60 triệu đồng cho một chiếc Toyota Vios sản xuất năm 2004, đã đi 10.000 km là mức giá khá hấp dẫn trên thị trường Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ càng nhiều yếu tố khác để đánh giá chính xác hơn mức giá này có hợp lý hay không.

Phân tích chi tiết

1. Tuổi xe và số km đã đi

Xe sản xuất năm 2004 đã hơn 20 năm sử dụng. Thông thường, với xe cũ có tuổi đời trên 15 năm, số km trung bình sẽ dao động từ 150.000 – 250.000 km. Trong khi đó, chiếc xe này chỉ mới đi 10.000 km, một con số rất thấp so với tuổi xe.

Điều này có thể là điểm cộng lớn nếu thông tin chính xác, chứng tỏ xe rất ít sử dụng và có thể còn rất mới về mặt máy móc. Tuy nhiên, cũng cần kiểm tra kỹ để đảm bảo không có dấu hiệu làm giả đồng hồ công-tơ-mét.

2. Tình trạng xe và các thông số kỹ thuật

  • Xe đã qua sử dụng, màu vàng, hộp số sàn (số tay), sử dụng nhiên liệu xăng.
  • Phiên bản ghi là 8056 nhưng chưa rõ chi tiết, cần xác định rõ hơn.
  • Trọng tải > 2 tấn và trọng lượng > 1 tấn có vẻ không phù hợp với dòng sedan nhỏ như Vios, cần xác minh lại vì đây là thông số thường dành cho xe tải hoặc xe lớn hơn.
  • Xe có bảo hành hãng, giấy tờ đầy đủ hợp lệ, cam kết không đâm đụng, ngập nước.

Thông tin về xuất xứ “Đức” có thể gây nghi ngờ vì Toyota Vios thường được sản xuất tại Thái Lan hoặc Việt Nam. Cần xác nhận rõ nguồn gốc xe.

3. So sánh giá thị trường

Phiên bản Năm sản xuất Số km đã đi Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Toyota Vios 1.5G 2004 150,000 – 250,000 km 70 – 90 Giá phổ biến trên thị trường xe cũ
Toyota Vios 1.5G 2004 Khoảng 10,000 km 60 – 65 Giá thấp do xe cũ, số km ít
Toyota Vios các đời 2005-2007 2005 – 2007 80,000 – 150,000 km 75 – 100 Giá cao hơn do đời mới hơn

4. Lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ đồng hồ công-tơ-mét để xác minh số km thực tế tránh trường hợp đồng hồ bị tua lại.
  • Xem xét kỹ hồ sơ bảo dưỡng, tình trạng máy móc, khung gầm, xe có bị tai nạn hay ngập nước không.
  • Kiểm tra lại thông số trọng tải và trọng lượng xem có chính xác với dòng Vios không.
  • Xác minh nguồn gốc xuất xứ, giấy tờ đăng ký xe đầy đủ, hợp lệ.
  • Thử lái để cảm nhận động cơ, hộp số và hệ thống vận hành.

5. Đề xuất giá hợp lý hơn

Nếu các thông tin về số km và tình trạng xe được xác minh chính xác, mức giá 60 triệu đồng là rất hợp lý và có thể xem là giá tốt. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về số km hoặc tình trạng xe, bạn nên đề nghị giảm giá thêm khoảng 5-10 triệu đồng nhằm đảm bảo tính an toàn và tránh rủi ro về sau.

Giá đề xuất hợp lý: 50 – 60 triệu đồng tùy theo kết quả kiểm tra thực tế.

Kết luận

Chiếc Toyota Vios 2004 với số km 10.000 được chào bán giá 60 triệu đồng là một mức giá khá hấp dẫn trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các yếu tố về số km, nguồn gốc, tình trạng xe và các thông số kỹ thuật trước khi xuống tiền. Nếu tất cả các yếu tố này đảm bảo đúng như mô tả, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc mua với mức giá này hoặc thương lượng thêm để có giá tốt hơn.

Thông tin Ô Tô

👉 Xe Toyota Vios phiên bản 1.5G, sản xuất năm 2004, màu vàng sang trọng.
👉 Ngoại thất xe còn khá tốt so với năm sản xuất, ít trầy xước.
👉 Nội thất được giữ gìn cẩn thận, không gian rộng rãi, thoải mái.
👉 Động cơ 1.5G vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
👉 Xe phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người mới lái.
👉 Hệ thống điều hòa hoạt động tốt, làm mát nhanh.
👉 Các chức năng cơ bản hoạt động ổn định.
👉 Xe được bảo dưỡng định kỳ.
👉 Giấy tờ xe đầy đủ, hợp lệ.
👉 Một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ.
👉 Xe có trang bị hệ thống âm thanh giải trí cơ bản.
👉 Vô lăng trợ lực nhẹ nhàng, dễ điều khiển.
👉 Kính chỉnh điện tiện lợi.
👉 Khóa cửa trung tâm an toàn.
👉 Xe không đâm đụng, không ngập nước (cam kết từ người bán).
👉 Phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố và đường trường.
👉 Xe có cốp rộng rãi, chứa được nhiều đồ.
👉 Mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý.
👉 Xe mang lại cảm giác lái tốt.
👉 Một chiếc xe bền bỉ, đáng tin cậy từ thương hiệu Toyota.